60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập ai cũng phải biết

Đồ dùng học tập luôn là những “người bạn” gắn bó với mỗi học sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết hết tên gọi bằng tiếng Anh của những “người bạn” ấy. Cùng Babilala tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập qua nội dung dưới đây.

đồ dùng học tập

1. 60+ từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập

1.1. Từ vựng về đồ dùng học tập cơ bản bằng Tiếng Anh và ví dụ

  • Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì
    • I use a pencil to write and draw. (Tôi dùng bút chì để viết và vẽ.)
  • Pen /pɛn/: Bút bi
    • Please sign your name with a pen. (Xin hãy ký tên bằng bút bi.)
  • Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/: bút bi
    • I use a ballpoint pen to write notes. (Tôi sử dụng bút bi để viết ghi chú.)
  • Gel pen /dʒelpen/: Bút bi gel
    • I prefer writing with a gel pen. (Tôi thích sử dụng bút bi gel.)
  • Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút màu sáp
    • She drew a beautiful flower with a crayon. (Cô ấy vẽ một bông hoa đẹp bằng bút màu sáp.)
  • Book /bʊk/: Sách
    • He likes reading books about science. (Anh ấy thích đọc sách về khoa học.)
  • Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: Sổ tay
    • I take notes in my notebook during class. (Tôi ghi chú trong sổ tay trong giờ học.)
  • Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: Hộp bút
    • I keep my pens and pencils in a pencil case. (Tôi để bút bi và bút chì trong hộp bút.)
  • Eraser /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy
    • I made a mistake, so I used the eraser to fix it. (Tôi mắc lỗi, vì vậy tôi dùng cục tẩy để sửa nó.)
  • Ruler /ˈruːlər/: Thước kẻ
    • I use a ruler to draw straight lines. (Tôi dùng thước kẻ để vẽ các đường thẳng.)
  • Sharpener /ˈʃɑːrpənər/: Gọt bút chì
    • My pencil tip broke, so I need to use a sharpener. (Đầu bút chì của tôi bị gãy, vì vậy tôi cần dùng gọt bút chì.)
  • Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút dạ quang
    • I use a highlighter to mark important information. (Tôi dùng bút dạ quang để đánh dấu thông tin quan trọng.)
  • Backpack /ˈbækˌpæk/: Ba lô
    • I carry my books and supplies in my backpack. (Tôi mang sách và đồ dùng trong ba lô của mình.)
  • Bag /bæɡ/: Cặp sách
    • She carries her books in her bag. (Cô ấy mang sách của mình trong cặp xách.)
  • Calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính
    • I used a calculator to solve the math problem. (Tôi đã dùng máy tính để giải bài toán toán học.)
  • Folder /ˈfoʊldər/: Cặp tài liệu
    • I keep my papers organized in a folder. (Tôi sắp xếp giấy tờ của mình trong một cặp tài liệu.)
  • Board /bɔːd/: bảng
    • Please clean the board after the class. (Vui lòng lau chùi bảng sau buổi học.)
  • Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng
    • I used the duster to wipe off the board. (Tôi đã sử dụng bàn chải để lau sạch bảng.)
  • Chalk /tʃɔːk/: Phấn
    • I wrote my name on the blackboard with chalk. (Tôi đã viết tên của mình lên bảng đen bằng phấn.)

1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thủ công:

  • Watercolor /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/: Màu nước
  • Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/: Bút chì màu
  • Paint brush/peɪnt brʌʃ/: bút tô màu
  • Marker/ˈmɑːrkər/: bút lông, bút đánh dấu
  • Paints /peɪnt/: Màu nước
  • Palette/ˈpælɪt/: bảng màu
  • Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/: Thước cuộn
  • Stapler /ˈsteɪ.plər/: Dụng cụ dập ghim
  • Thumbtack /ˈθʌm.tæk/: Đinh ghim
  • Stapler remover /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/: Cái gỡ ghim bấm
  • Pins /pɪn/: Đinh, ghim, kẹp
  • Hole punch/hoʊl pʌntʃ/: dụng cụ đục lỗ
  • Paper/ˈpeɪpər/: Giấy
  • Stencil /ˈsten.səl/: Giấy nến
  • Paper cutter/ˈpeɪpər ˈkʌtər/: dụng cụ cắt giấy
  • Paper fastener /ˈpeɪ.pərˈfɑːs.ən.ər/: dụng cụ kẹp giữ giấy
  • Sketchbook /sketʃbʊk/: Vở vẽ
  • Scotch Tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/: Băng dính trong suốt
  • Glue sticks/ɡluː stɪks/: keo dính
  • Scissors /ˈsɪz.əz/: Cái kéo
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: Ruy băng

1.3. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác

  • Bookcase/ˈbʊk.keɪs/ – Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: Giá sách
  • Chair/tʃɛr/: Cái ghế tựa
  • Desk /desk/ : Bàn học
  • Clock /klɒk/: Đồng hồ treo tường
  • File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: Tủ đựng tài liệu
  • Binder/ˈbaɪn.dər/: Bìa rời (báo, tạp chí)
  • Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: Thẻ ghi chú
  • Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: Từ điển
  • Index card /ˌɪn.deksˈkɑːd/: Giấy ghi có dòng kẻ
  • Jigsaws/ˈdʒɪɡˌsɔːz/: Miếng ghép hình
  • Map /mæp/: Bản đồ
  • Globe /ɡləʊb/: Quả địa cầu
  • Compass/ˈkʌm.pəs/: Com-pa
  • Set Square /ˈset ˌskweər/: Ê ke
  • Protractor /prəˈtræk.tər/: Thước đo góc
  • Magnifying Glass/ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ɡlæs/: Kính lúp
  • Felt pen/Felt tip: bút dạ
  • Draft paper/dræft ˈpeɪ.pər/: giấy nháp
  • Paper fastener/ˈpeɪ.pər ˈfæs.tən.ər/: dụng cụ kẹp giữ giấy
  • Textbook/ˈtɛkstˌbʊk/: sách giáo khoa

2. Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Đoán từ vựng qua hình ảnh:

Khi ghi nhớ, não bộ có xu hướng ghi nhớ hình ảnh trước, rồi mới đến chữ đơn thuần. Khi nhớ lại, não cũng ưu tiên hình ảnh trước, và sau đó mới móc nối lại với các từ ngữ liên quan. Chính vì sự hiệu quả này mà phương pháp học bằng hình ảnh đã được sử dụng vô cùng rộng rãi trên thế giới.

2.1. Bài tập đoán tên các đồ dùng học tập sau

  • Eraser /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy
  • Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì
  • Backpack /ˈbækˌpæk/: Ba lô
  • Scissors /ˈsɪz.əz/: Cái kéo
  • Pen /pɛn/: Bút bi
  • Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: Sổ tay
  • Ruler /ˈruːlər/: Thước kẻ
  • Paint brush/peɪnt brʌʃ/: bút tô màu
  • Glue sticks/ɡluː stɪks/: keo dính
  • Book /bʊk/: Sách
  • Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: Hộp bút
  • Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/: Bút chì màu

2.2. Điền từ vựng đúng vào ô trống

3. Một số đoạn văn miêu tả đồ dùng học tập

3.1. Hộp bút – Pencil case:

My pencil case is yellow and has some beautiful flowers on it. It was a gift from my parents at the beginning of the school year. It is used to hold my pens, ruler, eraser, and my other school supplies to help them from getting damaged or lost.
(Hộp bút của em màu vàng, có một vài bông hoa rất xinh. Đó là món quà từ bố mẹ của tôi vào đầu năm học. Nó được dùng để đựng bút, thước kẻ, tẩy, và các đồ dùng học tập của tôi để giúp chúng không bị hỏng hay mất.)

3.2. Bút chì – Pencil

My pencil is pink. The pencil is 15cm long, slim and compact in shape. Inside, there is a long lead encased in a wooden shell. At the end of the pencil, there is a small and convenient eraser attached.
(​​Bút chì của em có hồng. Chiếc bút dài khoảng 15cm, hình dáng nhỏ gọn. Bên trong ruột bút là khúc chì dài được bao bọc bởi một lớp gỗ. Cuối thân bút được gắn một cục tẩy bé rất tiện dụng.)

3.3. Cặp sách – Bag

I have a beautiful school bag. It was a gift from my grandma on my birthday. The bag is rectangular-shaped, blue in color, with a cute superhero print on it. What I like the most about the bag is that it has multiple compartments, capable of holding many books and notebooks. Each compartment comes with a convenient zipper lock.
(Em có một chiếc cặp sách rất xinh. Đó là món quà bà tặng em nhân dịp sinh nhật. Chiếc cặp có hình chữ nhật, màu xanh, in hình siêu nhân đáng yêu. Điều em thích nhất ở chiếc cặp là có nhiều ngăn, vì có thể đựng được nhiều sách vở. Mỗi ngăn đều có khoá kéo tiện lợi.)

4. Các bài hát về đồ dùng học tập

4.1. Bài hát ghi nhớ các đồ dùng học tập

Bài nhạc này sửa dụng những giai điệu bài hát quen thuộc và ghép các đồ dùng học tập vào cuối lời. Giúp các bé chỉ nghe qua một vài lần sẽ nhớ như in

4.2. School Supplies Song: Bài hát về các đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Bài hát có giai điệu vui nhộn, lời bài hát đơn giản, dễ dàng hát theo. Các từ vựng được lặp lại nhiều lần giúp bé dễ dàng ghi nhớ.

5. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng nhất mà ai cũng cần biết. Hy vọng, thông qua bài viết, các bé có thể nắm bắt và ghi nhớ được tên các đồ dùng học tập. Ba mẹ hãy luyện tập hằng ngày cùng con để bé có thể nhớ lâu và có thói quen phản xạ với tiếng Anh nhé!

FEATURED TOPIC