Phân biệt Another, Other, The Other và The Others không bao giờ nhầm lẫn

Bạn có thể đã nghe qua các từ Another, Other, The Other và The Others trong tiếng Anh. Chúng không chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn thường xuất hiện trong các bài kiểm tra như TOEIC và IELTS. Điều quan trọng là phân biệt và sử dụng chúng một cách thành thạo để tránh sai sót phổ biến và đạt được điểm số cao nhất. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu về chủ đề ngữ pháp này cùng Pasal nhé!

1. Another

Another được sử dụng trong câu để chỉ một cái gì đó khác, một người khác hoặc một bên khác.

Another + danh từ đếm được

Ví dụ: Bạn có muốn một cốc nữa không? – Do you want another drink?

2. Other và Others

  • Other: dùng để chỉ người hoặc vật đã được đề cập trước đó hoặc được thêm vào.

Other + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được

Ví dụ: Những học sinh khác đến từ Việt Nam. – Other students are from Vietnam.

  • Others: có nghĩa là những người hoặc vật khác, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: Mấy quyển sách này chán quá. Đưa tôi mấy quyển khác đi. – These books are boring. Give me others.

3. The Other

The other có nghĩa là cái hoặc người còn lại.

The other + danh từ đếm được số ít

Ví dụ: Anh ấy đóng cửa và bước đến bên còn lại. – He closed the door and walked around to the other side.

4. Phân Biệt Cách Dùng “Other” và “Another”

Cách sử dụng other và another khác nhau như thế nào và khi nào chúng được sử dụng? Hãy xem bảng tóm tắt sau đây:

Cách Dùng Other Another
1. Other (adj) Danh từ (số nhiều) Danh từ (số ít)
2. Others Chỉ người hoặc vật khác giữ chức năng chủ ngữ trong câu
3. The Other Danh từ (số ít, số nhiều)

Ví dụ:

  1. Other (adj) + Danh từ (số nhiều)
    Bạn đã đọc những cuốn sách khác? – Did you read other books?

  2. Others: có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
    Một số sinh viên thích thể thao, những người khác thì không. – Some students like sports, others don’t.

  3. The Other + Danh từ (số ít, số nhiều): cái hoặc người còn lại
    Có 2 quả táo trên bàn. Một quả táo là của tôi và quả táo còn lại là của bạn. – There are 2 apples on the table. One apple is mine and the other apple is yours.

Cách sử dụng Another khá rõ ràng, nhưng với other, còn có sự xuất hiện của two đại từ each other và one another. Đây là hai đại từ dùng để diễn tả sự chia sẻ cảm nghĩ hay hành động, thường bổ ngữ trực tiếp hay gián tiếp cho một động từ hoặc giới từ.

5. Phân Biệt “Other”, “Other” và “The Others”

Cách sử dụng “other” và “the other”, “others” và “the others” như sau:

  • Other + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, dùng để chỉ người hoặc vật khác.

Ví dụ: Sinh viên khác đến từ Việt Nam. – Other students are from Vietnam.

  • The other + danh từ đếm được số ít, mang ý nghĩa người hoặc vật còn lại.

Ví dụ: Cái laptop ở đây mới. Còn cái còn lại đã khoảng 8 năm tuổi. – This laptop here is new. The other laptop is about 8 years old.

  • Others có nghĩa là những người hoặc vật khác giữ chức năng chủ ngữ trong câu. Không dùng others + danh từ không đếm được.

Ví dụ: Một số sinh viên thích thể thao, những người khác thì không. – Some students like sports, others don’t.

  • The others + danh từ đếm được số nhiều, chỉ những người hoặc vật còn lại.

Ví dụ: Tôi sẽ chăm sóc những người khác nếu bạn muốn xem trẻ. – I’ll take care of the others if you want to watch the kids.

Chỉ cần thực hành và tự tin giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng other, another, the other và the others. Đừng quên tham khảo các khóa học tiếng Anh tại Pasal để học cách nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn từ các chuyên gia quốc tế. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

FEATURED TOPIC