Chào mừng các bạn đến với bài viết “Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8: Ôn tập Hóa học 8”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp kiến thức về cách cân bằng phương trình hóa học và giải quyết các dạng bài tập phổ biến. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp lời giải chi tiết và 6 bài tập tự luyện. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp các bạn học sinh lớp 8 có thêm tài liệu ôn luyện để nắm vững kiến thức Hóa học.
Contents
I. Cân bằng phương trình hóa học là gì?
Trong phản ứng hóa học, cân bằng hóa học xảy ra khi cả chất phản ứng và sản phẩm có nồng độ không có sự thay đổi theo thời gian. Trạng thái cân bằng này đạt được khi phản ứng thuận tiến diễn ra với tốc độ tương tự như phản ứng nghịch. Tuy tốc độ phản ứng của phản ứng thuận và phản ứng nghịch không bằng nhau, nhưng chúng bằng nhau. Điều này dẫn đến không có sự thay đổi về nồng độ chất phản ứng và sản phẩm. Trạng thái như vậy được gọi là trạng thái cân bằng động.
Bạn đang xem: Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 Ôn tập Hóa học 8
READ MORE:
II. Cách cân bằng phương trình hóa học
Để cân bằng phương trình hóa học, chúng ta có thể tuân theo các bước sau:
Bước 1: Thiết lập sơ đồ phản ứng.
Bước 2: Cân bằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố.
Bước 3: Viết phương trình hóa học.
Dưới đây là một số phương pháp cân bằng cụ thể:
1. Phương pháp “chẵn – lẻ”: thêm hệ số vào trước chất có chỉ số lẻ để làm cho số nguyên tử của nguyên tố đó là số chẵn.
Ví dụ 1:
Al + HCl → AlCl3 + H2
Ta chỉ việc thêm hệ số 2 vào trước AlCl3 để có số nguyên tử Cl là số chẵn. Sau đó, ta thấy vế phải có 6 nguyên tử Cl trong 2AlCl3, nên ta thêm hệ số 6 vào trước HCl ở vế trái.
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + H2
Vế phải có 2 nguyên tử Al trong 2AlCl3, nên ta thêm hệ số 2 vào trước Al ở vế trái.
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Vế trái có 6 nguyên tử H trong 6HCl, nên ta thêm hệ số 3 vào trước H2 ở vế phải.
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Ví dụ 2:
KClO3 → KCl + O2
Ta thấy số nguyên tử oxi trong O2 là số chẵn, trong khi trong KClO3 là số lẻ nên ta đặt hệ số 2 vào trước công thức KClO3.
2KClO3 → 2KCl + 3O2
2. Phương pháp đại số: Tiến hành thiết lập phương trình hóa học dựa trên các hệ số đại số.
Các bước để cân bằng phương trình hóa học theo phương pháp đại số như sau:
Bước 1: Đưa các hệ số hợp thức a, b, c, d, e, f vào trước các công thức hóa học ở cả hai vế của phản ứng.
Bước 2: Cân bằng số nguyên tử ở hai vế của phương trình bằng một hệ phương trình chứa các ẩn là các hệ số a, b, c, d, e, f, g…
Bước 3: Giải hệ phương trình vừa lập để tìm các hệ số.
Bước 4: Đưa các hệ số vừa tìm vào phương trình phản ứng hóa học để hoàn thành phản ứng.
III. Bài tập cân bằng phương trình hóa học
Dưới đây là một số bài tập cân bằng phương trình hóa học để ôn tập kiến thức:
Dạng 1: Cân bằng các phương trình hóa học
-
MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl
-
Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O
-
Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O
-
FeO + HCl → FeCl2 + H2O
-
Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
-
Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3
-
P + O2 → P2O5
-
N2 + O2 → NO
-
NO + O2 → NO2
-
NO2 + O2 + H2O → HNO3
-
Na2O + H2O → NaOH
-
Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaOH
-
Fe2O3 + H2 → Fe + H2O
-
Mg(OH)2 + HCl → MgCl2 + H2O
-
FeI3 → FeI2 + I2
-
AgNO3 + K3PO4 → Ag3PO4 + KNO3
-
SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O
-
Ag + Cl2 → AgCl
-
FeS + HCl → FeCl2 + H2S
-
Pb(OH)2 + HNO3 → Pb(NO3)2 + H2O
Đáp án
-
MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl
-
Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
-
Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O
-
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
-
Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
-
Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
-
4P + 5O2 → 2P2O5
-
N2 + O2 → 2NO
-
2NO + O2 → 2NO2
-
4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
-
Na2O + H2O → 2NaOH
-
Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH
-
Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O
-
Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + H2O
-
2FeI3 → 2FeI2 + I2
-
3AgNO3 + K3PO4 → Ag3PO4 + 3KNO3
-
SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O
-
2Ag + Cl2 → 2AgCl
-
FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S
-
Pb(OH)2 + 2HNO3 → Pb(NO3)2 + 2H2O
Dạng 2: Chọn hệ số và công thức hóa học phù hợp
a) Al2O3 + ? → ?AlCl3 + ?H2O
b) H3PO4 + ?KOH → K3PO4 +?
c) ?NaOH + CO2 → Na2CO3 + ?
d) Mg + ?HCl → ? +?H2
e) ? H2 + O2 → ?
Xem thêm : Các quan niệm khác nhau về ý nghĩa số 81
f) P2O5 +? → ?H3PO4
g) CaO + ?HCl → CaCl2 + H2O
h) CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + ?
Đáp án
a) Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
b) H3PO4 + 3KOH → K3PO4 + 3H2O
c) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
d) Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
e) 2H2 + O2 → 2H2O
f) P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
g) CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O
h) CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2
Dạng 3: Lập sơ đồ nguyên tử và cho biết số phân tử mỗi chất sau phản ứng hóa học
Cho sơ đồ của các phản ứng sau:
a) Na + O2 → Na2O
b) P2O5 + H2O → H3PO4
c) HgO → Hg + O2
d) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O
Lập phương trình hóa học và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử của các chất trong mỗi phản ứng.
Lời giải: Đề bài khá khó hiểu, tuy nhiên cứ cân bằng phương trình hóa học thì mọi hướng đây sẽ rõ. Bài này đơn giản nên nhìn vào là có thể cân bằng được ngay nhé:
a) 4Na + O2 → 2Na2O
Tỉ lệ: số nguyên tử Na : số phân tử O2 : số phân tử Na2O = 4 : 1 : 2.
b) P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
Tỉ lệ: Số phân tử P2O5 : số phân tử H2O : số phân tử H3PO4 = 1 : 3 : 2.
c) 2HgO → 2Hg + O2
Tỉ lệ: số phân tử HgO : số nguyên tử Hg : số phân tử O2 = 2 : 2 : 1.
d) 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
Tỉ lệ: số phân tử Fe(OH)3 : số phân tử Fe2O3 : số phân tử H2O = 2 : 1 : 3.
Dạng 4: Cân bằng PTHH hợp chất hữu cơ tổng quát
-
CnH2n + O2 → CO2 + H2O
-
CnH2n + 2 + O2 → CO2 + H2O
-
CnH2n – 2 + O2 → CO2 + H2O
-
CnH2n – 6 + O2 → CO2 + H2O
-
CnH2n + 2O + O2 → CO2 + H2O
Đáp án
Các phương trình trên đã được cân bằng.
Dạng 5: Cân bằng các phương trình hóa học sau chứa ẩn
-
FexOy + H2 → Fe + H2O
-
FexOy + HCl → FeCl2y/x + H2O
-
FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + H2O
-
M + H2SO4 → M2(SO4)n + SO2 + H2O
-
M + HNO3 → M(NO3)n + NO + H2O
-
FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + SO2 + H2O
Đáp án
Các phương trình trên đã được cân bằng.
READ MORE:
IV. Bài tập tự luyện cân bằng phương trình hóa học
Dưới đây là một số bài tập tự luyện để các bạn ôn tập cân bằng phương trình hóa học:
Bài 1: Cân bằng phương trình hóa học sau
P + KClO3 → P2O5 + KCl.
P + H2 SO4 → H3PO4 + SO2 + H2O.
S+ HNO3 → H2SO4 + NO.
C3H8 + HNO3 → CO2 + NO + H2O.
H2S + HClO3 → HCl + H2SO4.
H2SO4 + C 2H2 → CO2 + SO2 + H2O.
Bài 2. Hoàn thành các phản ứng oxi hóa khử
FeS2+ HNO3→ NO + SO42- + …
FeBr2+ KMnO4+ H2SO4 → …
FexOy+ H2SO4đ → SO2 + …
Fe(NO3)2+ HNO3l → NO + …
FeCl3+ dd Na2CO3→ khí A#↑ + …
FeO + HNO3→ Fe(NO3)3 + NO + …
FeSO4+ KMnO4+ H2SO4→ Fe2(SO4)3+ MnSO4 + K2SO4 + …
As2S3+ HNO3(l) + H2O → H3AsO4+ H2SO4+ NO + …
KMnO4+ H2C2O4+ H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O
CuFeS2+ O2+ SiO2 → Cu + FeSiO3 + …
FeCl3+ KI → FeCl2+ KCl + I2
AgNO3+ FeCl3→
MnO4-+ C6H12O6+ H+ → Mn2+ + CO2 + …
FexOy+ H++ SO42- → SO2 + …
FeSO4+ HNO3→ NO + …
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + H2O + NO2
Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Fe + HNO3→ Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + N2O + H2O
Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O
Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + N2O + H2O
Al + H2O + NaOH → NaAlO2 + H2
Ag + HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO2 + H2O
Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO + H2O
Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + H2O
Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
FeO + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
KMnO4 + HCl = KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
Ag + HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O
Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO + H2O
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O
Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O
Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO2 + H2O
Ag + HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O
AgNO3 + H2O + NH3 + HCOOH → (NH4)2CO3+ Ag + NH4NO3
Ag + H2SO4 → Ag2SO4 + SO2 + H2O
Ag + HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO2 + H2O
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
Bài 3 : Cân bằng các phương trình phản ứng sau:
1/ Na + H2O -> NaOH + H2
2/ Fe3O4 + HCl -> FeCl2+ FeCl3 + H2O
3/ Al2O3 + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O
4/ FeS2 + O2 -> Fe2O3 + SO2
5/ KMnO4 -> K2MnO4 + MnO2 + O2
6/ Fe(OH)2 + O2+ H2O -> Fe(OH)3
7/ Fe3O4 + CO -> Fe + CO2
8/ Fe3O4 + H2SO4 -> FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O
9/ NO2 + O2 + H2O -> HNO3
Bài 4: Cân bằng các phương trình phản ứng sau:
1/ C2H2 + O2 -> CO2 + H2O
2/ C4H10 +O2 -> CO2 + H2O
3/ CnH2n+2 +O2 -> CO2 + H2O
4/ CnH2n +O2 -> CO2 + H2O
5/ CnH2n-2+O2 -> CO2 + H2O
6/ CxHy +O2 -> CO2 + H2O
7/ CxHyOz +O2 -> CO2 + H2O
8/ CH3COOH +O2 -> CO2 + H2O
9/ (HO)2CnHm(COOH)2 +O2 -> CO2 + H2O
10/ CxHyCOOH +O2 -> CO2 + H2O
Bài 5: Cân bằng các phương trình phản ứng sau:
1/ FexOy + H2 -> Fe + H2O
2/ FexOy + CO -> Fe + CO2
3/ Fe2Ox +CO -> FeO + CO2
4/ FexOy + HCl -> FeCl2y/x + H2O
5/ FexOy + H2SO4 -> FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O
Bài 6: Cân bằng các phương trình phản ứng sau:
1/ Fe + H2SO4đ.n -> Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
2/ Fe + HNO3(loãng) -> Fe(NO3)3 + NO + H2O
3/ FeO + HNO3 -> Fe(NO3)3 + NO + H2O
4/ Fe3O4 + HNO3 -> Fe(NO3)3 + NO + H2O
5/ Al + HNO3 -> Al(NO3)3 + NO2 + H2O
6/ FexOy + HNO3 -> Fe(NO3)3 + NO + H2O
7/ Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O
8/Al + HNO3 -> Al(NO3)3 + NO2 + H2O
9/ FexOy + H2SO4đặc -> Fe(SO4)3 + SO2 + H2O
10/ Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + N2 + H2O
11/Al + HNO3 -> Al(NO3)3 + NaOH + H2O
Chúc các bạn ôn tập tốt và thành công trong việc cân bằng phương trình hóa học!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập