Hướng dẫn chi tiết cách dùng & phân biệt When và While

Phân biệt When và While

Phân biệt “When” và “While”

I. “When” là gì?

When là một liên từ tiếng Anh mang nghĩa “Khi…”. Nó được sử dụng để tạo ra các câu về thời gian, sự kiện, hoặc điều kiện có sự liên kết giữa các mệnh đề với nhau. “When” chỉ ra thời gian mà một sự việc, điều kiện hoặc hành động khác xảy ra theo sau một sự việc, điều kiện hoặc hành động nào đó.

Ví dụ:

  • When I go to the gym, I always do some cardio exercises. (Khi đến phòng tập, tôi luôn tập luyện một số bài tập cardio.)
  • When she arrived at the party, she greeted everyone with a smile. (Khi đến bữa tiệc, cô ấy chào mọi người với một nụ cười.)
  • When they have finished their homework, they can watch a movie. (Khi hoàn thành xong bài tập về nhà, họ có thể xem phim.)

II. “While” là gì?

While là một liên từ tiếng Anh mang nghĩa “Trong khi…”. Nó được sử dụng để tạo ra câu về hai sự việc đang diễn ra đồng thời. “While” thường đóng vai trò là từ nối để kết hợp hai hành động hoặc sự kiện đang xảy ra song song cùng một lúc.

Ví dụ:

  • While she is studying in her room, her brother is playing video games in the living room. (Trong lúc cô ấy đang học trong phòng, anh trai của cô ấy đang chơi điện tử trong phòng khách.)
  • I read a book while you were drying your hair. (Tôi đọc sách trong khi bạn đang sấy khô tóc.)

III. Vị trí của “When” và “While” trong câu

Trong tiếng Anh, vị trí của “When” và “While” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là cách sử dụng của “When” và “While” trong câu tiếng Anh:

Vị trí của “When” trong câu:

  • Đứng đầu câu (để bắt đầu câu), ví dụ: When I arrived at the station, the train had already left. (Khi tôi đến nhà ga, chuyến tàu đã rời đi rồi.)
  • Ở giữa câu (để chỉ thời gian, sự kiện, điều kiện), ví dụ: I usually go for a run in the morning when the sun is rising. (Tôi thường đi chạy vào buổi sáng, khi mặt trời mọc.)

Vị trí của “While” trong câu:

  • Trước mệnh đề thứ nhất (khi đang làm gì thì một hành động khác xen vào), ví dụ: While I was doing my homework, my mother called me. (Trong khi tôi đang làm bài tập về nhà thì mẹ tôi gọi tôi)
  • Ở giữa câu (để chỉ 2 hành động xảy ra song song), ví dụ: She is listening to music while her sister is reading a book. (Cô ấy nghe nhạc trong lúc chị gái cô ấy đọc sách.)

IV. Cách dùng “When” và “While” trong tiếng Anh

Ngoài việc hiểu về nghĩa của “When” và “While”, bạn cần biết cách sử dụng hai từ này trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

Cách dùng When và While trong tiếng Anh

1. Cấu trúc – Cách dùng của “While”

Cấu trúc ngữ pháp Cách dùng Ví dụ
Thì hiện tại đơn Sự việc xảy ra đồng thời While I am studying, my sister is watching TV. (Trong khi tôi đang học, chị gái tôi đang xem TV.)
Thì hiện tại tiếp diễn Sự việc xảy ra đồng thời với một hành động khác While she is cooking dinner, I am setting the table. (Trong khi cô ấy đang nấu bữa tối, tôi đang dọn bàn.)

2. Cấu trúc – Cách dùng của “When”

Cấu trúc ngữ pháp Cách dùng Ví dụ
Thì hiện tại đơn Sự kiện xảy ra khi một sự kiện khác xảy ra When I finish my homework, I will watch a movie. (Khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ xem một bộ phim.)
Thì quá khứ đơn Sự kiện xảy ra sau khi một sự kiện khác xảy ra When I came home, it was exactly 12 AM. (Khi tôi về đến nhà, đồng hồ điểm đúng 12 giờ sáng.)

V. Phân biệt cấu trúc “When” và “While”

Vậy cấu trúc “When” và “While” có những điểm gì giống và khác nhau? Hãy cùng tìm hiểu qua bảng phân biệt dưới đây:

Phân biệt cấu trúc When và While

Phân biệt When và While

When While Giống nhau
Thời gian Thường dùng để chỉ thời điểm xác định Thường dùng để chỉ thời gian đang xảy ra, một khoảng thời gian không nhất thiết phải cụ thể
Ý nghĩa Đặt sự chú ý vào sự kiện chính Đặt sự chú ý vào cả hai sự kiện đang xảy ra đồng thời

VI. Bài tập về “When” và “While” có đáp án

Để không còn nhầm lẫn về cách sử dụng “When” và “While” trong tiếng Anh, hãy thực hành với các bài tập sau đây:

Bài tập về When và While có đáp án

Bài tập: Điền “when” hoặc “while” vào chỗ trống

  1. When the bus arrives, we’ll get on.
  2. I thought I heard him come in while/when we were having dinner.
  3. When I reached the cinema, the movie had started.
  4. I’m acting as deputy while the boss is away.
  5. When the rain stopped, we went for a walk.
  6. My mother is cooking while my father is preparing for the table.
  7. When they ‘turned the TV on TV, the power went out.
  8. Scarcely had he left the office when it started raining.
  9. They arrived when he was working in the garden.
  10. I was reading the newspaper while you were drying your hair.

Đáp án:

  1. When
  2. while/when
  3. When
  4. while
  5. When
  6. while
  7. When
  8. when
  9. when
  10. while

Với kiến thức về cấu trúc “When” và “While” cùng bài tập thực hành trên đây, đã thấy dễ hiểu chưa? Hãy thường xuyên thực hành để làm quen với việc sử dụng hai cấu trúc này trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

FEATURED TOPIC