Stay Out là gì và cấu trúc cụm từ Stay Out trong câu Tiếng Anh

Hiện nay, việc học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng không chỉ đối với giới trẻ mà còn rất nhiều người. Tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ phổ biến được sử dụng rộng rãi hiện nay. Vì thế, các trang web hỗ trợ học tiếng Anh đã được phát triển như nấm sau mưa. Trang web của chúng tôi cũng là một trong những trang web hỗ trợ học tiếng Anh hiệu quả và được người học đánh giá cao.

Chúng tôi luôn cập nhật kiến thức mới nhất và hiệu quả nhất trên trang web của mình. Đội ngũ làm việc của chúng tôi luôn làm việc với hiệu suất cao để mang lại những kiến thức đầy đủ nhất cho người học. Kiến thức là vô tận, vì vậy người học cần kiên trì và nỗ lực để không bỏ sót bất kỳ một kiến thức quan trọng nào.

Stay Out là gì
Hình ảnh minh họa cho Stay Out

Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ “Stay Out”. Stay Out có nghĩa là “ở ngoài, tránh xa”. Cụm từ này được phát âm là /steɪ/ /aʊt/ theo từ điển Cambridge.

Cụm từ Stay Out cũng có các ngữ cảnh và ý nghĩa khác nhau. Người học cần phải sử dụng cụm từ này một cách hợp lý và chính xác để đảm bảo ghi nhớ từ này tốt nhất. Ví dụ và lý thuyết đều rất quan trọng trong quá trình học. Vì vậy, chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ ví dụ và thông tin về cụm từ này.

1. Stay Out nghĩa là gì

Stay Out có nghĩa là “ở ngoài, tránh xa”. Đây là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cụm từ này:

  • “My dad won’t let me stay out late.” (Bố tôi không để tôi đi chơi muộn.)
  • “Unless Anna can learn to stay out of trouble.” (Trừ khi Anna có thể học được cách tránh khỏi rắc rối.)
  • “It would be nice to stay out here in the bush, with Mary.” (Em có vẻ có tiền đồ hơn nhờ có Mary.)
  • “Stay out of trouble.” (Tránh xa rắc rối.)
  • “Now, all of y’all, just stay out of her way.” (Giờ thì tất cả các bạn, tránh đường cho cô ấy.)
  • “You stay out of it.” (Bạn đừng xía vào.)
  • “I’ll stay out here with Nina.” (Vậy mình ở đây với Nina.)
  • “Stay out of his way!” (Đừng có cản anh ấy!)
  • “Stay out of it, John!” (Tránh xa chuyện này ra, John!)
  • “Well, trying to stay out of trouble was a little unavoidable.” (Ồ, quyết tâm đứng ngoài lề những chuyện rắc rối là một điều khó mà tránh được.)

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Stay Out

Cụm từ Stay Out được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ này:

  • “My dad won’t let me stay out late.” (Bố tôi không để tôi đi chơi muộn.)
  • “Unless Anna can learn to stay out of trouble.” (Trừ khi Anna có thể học được cách tránh khỏi rắc rối.)
  • “It would be nice to stay out here in the bush, with Mary.” (Em có vẻ có tiền đồ hơn nhờ có Mary.)
  • “Stay out of trouble.” (Tránh xa rắc rối.)
  • “Now, all of y’all, just stay out of her way.” (Giờ thì tất cả các bạn, tránh đường cho cô ấy.)
  • “You stay out of it.” (Bạn đừng xía vào)
  • “I’ll stay out here with Nina.” (Vậy mình ở đây với Nina.)
  • “Stay out of his way!” (Đừng có cản anh ấy!)
  • “Stay out of it, John!” (Tránh xa chuyện này ra, John!)
  • “Well, trying to stay out of trouble was a little unavoidable.” (Ồ, quyết tâm đứng ngoài lề những chuyện rắc rối là một điều khó mà tránh được.)

Stay Out là gì
Hình ảnh minh họa cho Stay Out

Thông qua việc cung cấp kiến thức và ví dụ, chúng tôi hy vọng rằng người học có thể nắm vững cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Stay Out một cách hiệu quả trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Anh.

Bài viết này với mong muốn giúp người học cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúng tôi hi vọng rằng trang web của chúng tôi sẽ trở thành một nguồn kiến thức hữu ích và hỗ trợ trong quá trình học tập và nghiên cứu của bạn. Hãy tiếp tục theo dõi trang web của chúng tôi để cập nhật những kiến thức mới nhất!

FEATURED TOPIC