Cấu trúc furthermore/moreover, ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn

Cấu trúc “furthermore” là một liên từ được sử dụng để kết nối các ý kiến hoặc thông tin trong văn bản. Nó có nghĩa là “hơn nữa” hoặc “ngoài ra”, và được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả. Khi sử dụng cấu trúc “furthermore”, tác giả đang cố gắng thể hiện sự liên kết giữa các ý tưởng và làm rõ ý kiến của mình. Cấu trúc này thường được sử dụng trong viết luận, báo cáo, và các tài liệu học thuật khác để giúp tăng tính logic và sự thuyết phục của văn bản.

Cấu trúc “Furthermore” trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc “Furthermore” là một liên từ (conjunction) trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để kết nối các ý kiến hoặc thông tin trong văn bản. “Furthermore” thường được đặt ở đầu câu và được phân cách với câu trước bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Tôi thích chơi tennis. Hơn nữa, tôi cũng thích bơi lội.
  • Tôi thích đi du lịch đến những nơi mới. Hơn nữa, điều đó cho phép tôi tìm hiểu về các văn hóa khác nhau và mở rộng tầm nhìn của mình.
  • Công ty đã triển khai các chiến lược mới nhằm tăng năng suất. Hơn nữa, họ đã đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên.
  • Các kết quả nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc tập thể dục và sức khỏe tâm thần. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt động thể chất đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.
  • Công ty cam kết thực hiện các biện pháp bền vững. Hơn nữa, họ đã triển khai các chương trình tái chế và giảm lượng khí thải carbon.
  • Người diễn thuyết đã thảo luận về tầm quan trọng của giáo dục trong hội nghị. Hơn nữa, cô ấy nhấn mạnh việc cần thiết phải có quyền tiếp cận giáo dục bình đẳng cho tất cả trẻ em.

Cấu trúc “furthermore” thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả. Khi sử dụng cấu trúc này, tác giả đang cố gắng thể hiện sự liên kết giữa các ý tưởng và làm rõ ý kiến của mình.

Để khám phá nhiều cấu trúc mới, hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn. Việc đầu tiên bạn cần làm là kiểm tra khả năng tiếng Anh của mình để đánh giá năng lực trước khi bắt đầu hành trình học của mình. IELTS Vietop cung cấp chương trình thi thử IELTS hoàn toàn miễn phí, giúp bạn kiểm tra đầy đủ cả bốn kỹ năng cần thiết.

Cách sử dụng cấu trúc “Furthermore” trong ngữ pháp tiếng Anh

“Cấu trúc “Furthermore” thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả. Nó thể hiện sự liên kết giữa các ý tưởng và làm rõ ý kiến của tác giả. “Furthermore” thường được đặt ở đầu câu và được phân cách với câu trước đó bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Công ty đã tăng doanh thu. Hơn nữa, họ đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới.
  • Nghiên cứu cho thấy tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe tâm thần. Hơn nữa, nó cũng có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
  • Tôi yêu thích leo núi. Hơn nữa, đó là một cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên và rèn luyện sức khỏe.
  • Công ty đã mở rộng hoạt động sang các thị trường mới. Ngoài ra, hãng cũng vừa tung ra dòng sản phẩm mới.
  • Để tăng hiệu quả, công ty đã triển khai hệ thống phần mềm mới.
  • Nhóm đã có một người lãnh đạo mạnh mẽ. Hơn nữa, nhóm còn có sự giao tiếp rõ ràng và một tầm nhìn chung.
  • Điều quan trọng không kém là sự ổn định tài chính của công ty và danh tiếng của công ty về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.
  • Nhân viên mới có kinh nghiệm về tiếp thị. Ngoài ra, cô còn có nền tảng vững chắc về thiết kế đồ họa.
  • Nhà hàng đã nhận được đánh giá tuyệt vời về món ăn. Ngoài ra, khách hàng còn thích không khí ấm cúng của nhà hàng.

Sử dụng “Furthermore” giúp cho văn bản của bạn có tính logic hơn và kết nối các ý tưởng với nhau một cách rõ ràng hơn.

Những cấu trúc từ đồng nghĩa hoặc tương đương với “Furthermore”

  • Moreover
  • Additionally
  • What’s more
  • In addition
  • Besides
  • Too

Sự khác biệt giữa cấu trúc “Furthermore” và các liên từ bổ sung thông tin khác

Cấu trúc “In addition”

Tương tự như “Furthermore”, “In addition” được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả. Tuy nhiên, “In addition” thường được sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc thông tin khác, thường không quan trọng bằng ý kiến đã được đưa ra trước đó.

Ví dụ:

  • Công ty đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới. Ngoài ra, hãng cũng vừa tung ra dòng sản phẩm mới.
  • Nhà hàng mới đã nhận được đánh giá tuyệt vời. Ngoài món ăn ngon, không gian ấm cúng cũng rất được khách hàng ưa chuộng.
  • Ngoài việc là một nhạc sĩ tài năng, cô ấy còn là một nhà văn và nghệ sĩ giỏi.

Sử dụng “In addition” giúp cho văn bản của bạn có tính logic hơn và kết nối các ý tưởng với nhau một cách rõ ràng hơn.

Cấu trúc “Also”

“Also” được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc xác nhận ý kiến đã được đưa ra trước đó. Nó thường được đặt ở cuối câu và được phân cách với câu trước đó bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Công ty có sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ. Ngoài ra, họ còn có một cửa hàng thực tế để khách hàng ghé thăm.
  • Nhà hàng nổi tiếng với món pizza thơm ngon. Ngoài ra, nhà hàng còn cung cấp nhiều loại salad và bánh mì.
  • Dự án đã hoàn thành đúng thời hạn. Ngoài ra, nó nằm trong ngân sách.
  • Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng. Ngoài ra, cô còn là một nhà văn và nghệ sĩ giỏi.

Sử dụng “Also” giúp cho văn bản của bạn có tính logic hơn và kết nối các ý tưởng với nhau một cách rõ ràng hơn.

Cấu trúc “Additionally”

Tương tự như “Furthermore” và “In addition”, “Additionally” được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả. Tuy nhiên, “Additionally” thường được sử dụng khi tác giả muốn tăng tính chính xác và sự chi tiết của thông tin đã được đưa ra.

Ví dụ:

  • Công ty đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới. Ngoài ra, hãng cũng vừa tung ra dòng sản phẩm mới.
  • Để tăng hiệu quả, công ty đã triển khai hệ thống phần mềm mới.
  • Nhân viên mới có kinh nghiệm về tiếp thị. Ngoài ra, cô còn có nền tảng vững chắc về thiết kế đồ họa.

Sử dụng “Additionally” giúp cho văn bản của bạn có tính logic hơn và kết nối các ý tưởng với nhau một cách rõ ràng hơn.

Cấu trúc “Equally important”

Cấu trúc “Equally important” là một cụm từ chuyển tiếp được sử dụng để chỉ ra rằng thông tin được trình bày có độ quan trọng bằng với điểm trước đó. Nó thường được sử dụng trong văn viết để kết nối các ý tưởng và nhấn mạnh sự quan trọng bằng nhau của chúng.

Ví dụ:

  • Điều quan trọng không kém là sự ổn định tài chính của công ty và danh tiếng của công ty về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.
  • Một nhóm thành công phải có một người lãnh đạo mạnh mẽ. Điều quan trọng không kém là sự giao tiếp rõ ràng và một tầm nhìn chung.
  • Khi chọn một trường đại học, chương trình học tập quan trọng. Điều quan trọng không kém là văn hóa, địa điểm và các hoạt động ngoại khóa của trường.

Sử dụng “Equally important” giúp cho văn bản của bạn có tính logic hơn và kết nối các ý tưởng với nhau một cách rõ ràng hơn.

Để làm quen với cấu trúc “Furthermore” và các từ tương đương, bạn có thể thực hiện các bài tập ôn tập dưới đây:

  1. The company has invested heavily in research and development. ___, it has also expanded its marketing efforts.

    • A. In addition
    • B. Equally important
    • C. Similarly
    • D. Consequently
  2. The new employee has a strong background in sales. ___, she has experience in customer service.

    • A. In addition
    • B. Equally important
    • C. Similarly
    • D. Consequently
  3. The project was completed on time. ___, it was within budget.

    • A. In addition
    • B. Equally important
    • C. Similarly
    • D. Consequently
  4. The restaurant is known for its delicious pizza. ___, it offers a variety of salads and sandwiches.

    • A. In addition
    • B. Equally important
    • C. Similarly
    • D. Consequently
  5. The company has expanded its operations to new markets. ___, it has also launched a new product line.

    • A. In addition
    • B. Equally important
    • C. Similarly
    • D. Consequently
  6. The new software system has increased efficiency. ___, it has also improved customer satisfaction.

    • A. In addition
    • B. Equally important
    • C. Similarly
    • D. Consequently
  7. The team has a strong leader. ___, it has clear communication and a shared vision.

    • A. In addition
    • B. Equally important
    • C. Similarly
    • D. Consequently
  8. The company’s financial stability is important. ___, its reputation for quality products and customer service is equally important.

    • A. In addition
    • B. Equally important
    • C. Similarly
    • D. Consequently
  9. The new employee has experience in marketing. ___, she also has a background in graphic design.

    • A. In addition
    • B. Equally important
    • C. Similarly
    • D. Consequently
  10. The new restaurant has received great reviews for its food. ___, customers also enjoy its cozy atmosphere.

    • A. In addition
    • B. Equally important
    • C. Similarly
    • D. Consequently

Đáp án đúng cho các bài tập trên lần lượt là: 1-A, 2-A, 3-D, 4-A, 5-A, 6-A, 7-C, 8-B, 9-A, 10-A.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “Furthermore” và những từ tương đương của nó. Đừng quên thực hiện các bài tập để nắm vững kiến thức này. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

FEATURED TOPIC