Yes No Question: Tổng Hợp Cấu Trúc Trong Tiếng Anh

Bạn học tiếng Anh ơi! Bạn đã từng gặp phải câu hỏi Yes No Question trong quá trình giao tiếp chưa? Nếu chưa, thì bạn đến đúng nơi rồi đấy! Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các cấu trúc, cách sử dụng và cùng làm bài tập để nâng cao kỹ năng của mình.

Yes No Question là gì?

Câu hỏi Yes No là loại câu đặc biệt trong tiếng Anh. Câu hỏi này thường bắt đầu bằng động từ “to be” hoặc trợ động từ. Câu trả lời cho câu hỏi này chỉ có thể là “Yes” hoặc “No”, hoặc lặp lại câu hỏi như một lời khẳng định. Loại câu hỏi này thường được sử dụng để:

  • Xác nhận thông tin: Ví dụ: “Did you have breakfast?” (Bạn đã ăn sáng chưa?)

Câu trả lời: “Yes, I did/ No, I didn’t” (Có/ Không)

  • Hỏi ý kiến: Ví dụ: “Did you go to the cinema yesterday?” (Bạn đã đi xem phim hôm qua chưa?)

Câu trả lời: “Yes, I did/ No, I didn’t” (Có/ Không)

  • Thu thập thông tin: Ví dụ: “Do you know how to use this calculator?” (Bạn có biết cách sử dụng cái máy tính này không?)

Câu trả lời: “Yes, I do/ No, I don’t” (Có/ Không)

Tại sao người ta thường sử dụng câu hỏi Yes No? Có một số lý do sau:

  • Đơn giản và dễ hiểu: Câu hỏi Yes/No chỉ đòi hỏi câu trả lời đơn giản bằng “Có” hoặc “Không”, giúp người nghe dễ dàng hiểu và trả lời.
  • Tiết kiệm thời gian: Loại câu hỏi này giúp tiết kiệm thời gian so với các loại câu hỏi khác vì người nghe không cần phải giải thích nhiều.
  • Thu thập thông tin nhanh chóng: Câu hỏi Yes/No giúp thu thập thông tin nhanh chóng, đặc biệt khi cần xác nhận thông tin hoặc hỏi ý kiến người nghe.

Cấu trúc Yes No Question

Bây giờ chúng ta sẽ cùng đi qua 3 cấu trúc Yes No Question phổ biến nhất nhé! Hãy ghi chép cẩn thận nhé.

Yes No Question với “to be”

Cấu trúc cụ thể như sau:

Câu hỏi: [Chủ ngữ] + [Động từ "to be"]?
Trả lời: [Yes/No] + [Chủ ngữ] + [Động từ "to be"]

Trong đó:

  • “Am” đi với chủ ngữ “I”
  • “Is/ Isn’t” đi với chủ ngữ “he, she, it” và danh từ số ít
  • “Are/ Aren’t” đi với chủ ngữ “we, you, they” và danh từ số nhiều

Ví dụ:

Q: Are those your shoes? (Đó là giày của bạn à?)
A: Yes, those are my shoes. (Vâng, đó là giày của tôi.)
Q: Is today Monday? (Hôm nay là thứ Hai à?)
A: Yes, today is Monday. (Vâng, hôm nay là thứ Hai.)
A: Is he a teacher? (Anh ấy là giáo viên à?)
A: No, he isn’t a teacher. (Không, anh ấy không phải giáo viên.)

Yes No Question với trợ động từ

Cấu trúc cụ thể như sau:

Câu hỏi: [Trợ động từ] + [Chủ ngữ] + [Động từ nguyên thể]?
Trả lời: [Yes/No] + [Chủ ngữ] + [Động từ nguyên thể]

Trong đó:

  • “Do/ don’t” đi với chủ ngữ “I, you, we, they” và danh từ số nhiều
  • “Does/ Doesn’t” đi với chủ ngữ “he, she, it” và danh từ số ít

Ví dụ:

Q: Does Anna speak English? (Anna có nói tiếng Anh không?)
A: Yes, she does speak English. (Vâng, cô ấy nói tiếng Anh.)
Q: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
A: No, I don’t like coffee. (Không, tôi không thích cà phê.)

Yes No Question với “is there/ are there”

Cấu trúc với “Is there” như sau:

Câu hỏi: [Is there] + [Danh từ] + [Trong/Ở] + [Nơi]
Trả lời: [Yes/No], [There is/ There isn’t] + [Danh từ] + [Trong/Ở] + [Nơi]

Ví dụ:

Q: Is there any milk in the fridge? (Có sữa trong tủ lạnh không?)
A: Yes, there is some milk in the fridge. (Vâng, có sữa trong tủ lạnh.)
Q: Is there a problem with the car? (Có vấn đề gì với chiếc xe không?)
A: No, there isn’t a problem with the car. (Không, không có vấn đề gì với chiếc xe.)

Cấu trúc với “Are there” như sau:

Câu hỏi: [Are there] + [Danh từ số nhiều] + [Trong/Ở] + [Nơi]
Trả lời: [Yes/No], [There are/ There aren’t] + [Danh từ số nhiều] + [Trong/Ở] + [Nơi]

Ví dụ:

Q: Are there any students in the classroom? (Có học sinh nào trong lớp học không?)
A: No, there aren’t any students in the classroom. (Không, không có học sinh nào trong lớp học.)
Q: Are there any apples in the bowl? (Có quả táo nào trong tô không?)
A: Yes, there are some apples in the bowl. (Vâng, có quả táo trong tô.)
Q: Are there any solutions to this problem? (Có cách giải quyết nào cho vấn đề này không?)
A: Yes, there are some solutions to this problem. (Vâng, có cách giải quyết cho vấn đề này.)

Một số cách trả lời câu hỏi Yes No khác

Ngoài việc trả lời đúng hay sai, chúng ta còn có thể sử dụng một số cách trả lời khác tùy thuộc vào tình huống, ví dụ như:

  • Well, I think it depends on… (Chà, tôi nghĩ nó tùy thuộc vào…)
  • It is contingent upon… (Nó phụ thuộc vào…)
  • To be honest, I would have to say that it really depends (Thành thật mà nói, tôi nghĩ nó còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố)

Ví dụ:

Q: Do you think this new Italian restaurant is worth trying? (Bạn có nghĩ nhà hàng Ý mới này đáng để thử không?)

A: Well, I think it depends on what you’re looking for. If you’re in the mood for authentic Italian food, then it might be a good option. However, if you’re on a tight budget, it might be a bit expensive. (Ồ, tôi nghĩ nó phụ thuộc vào những gì bạn đang tìm kiếm. Nếu bạn đang muốn thưởng thức món ăn Ý đích thực thì đó có thể là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn có ngân sách eo hẹp, nó có thể hơi đắt).

Bài tập vận dụng

Hãy cùng củng cố kiến thức vừa học bằng làm bài tập sau:

A: ___ they happy? (Họ có vui không?)
B: Yes, ___ happy. (Vâng, họ vui.)

A: ___ you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
B: No, ___ ready yet. (Không, tôi vẫn chưa sẵn sàng.)

A: ___ she a good singer? (Cô ấy có phải là ca sĩ giỏi không?)
B: Yes, ___ a very good singer. (Vâng, cô ấy là một ca sĩ rất giỏi.)

A: ___ there any coffee left? (Còn cà phê không?)
B: No, ___ any coffee left. (Không, không còn cà phê.)

Đáp án:

  1. Are they happy? (Họ có vui không?)

    • Yes, they are happy. (Vâng, họ vui.)
  2. Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)

    • No, I’m not ready yet. (Không, tôi vẫn chưa sẵn sàng.)
  3. Is she a good singer? (Cô ấy có phải là ca sĩ giỏi không?)

    • Yes, she is a very good singer. (Vâng, cô ấy là một ca sĩ rất giỏi.)
  4. Is there any coffee left? (Còn cà phê không?)

    • No, there isn’t any coffee left. (Không, không còn cà phê.)

Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về Yes No Question. Đây là kiểu câu rất quan trọng, vì vậy hãy chăm chỉ luyện tập thông qua giao tiếp hằng ngày để nắm vững kiến thức nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

FEATURED TOPIC