Mẫu bài viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh

Trong tương lai, bạn mơ ước làm gì? Bác sĩ, giáo sư, cảnh sát hay phi công? Viết về công việc mà bạn yêu thích cũng là một cách tăng động lực để bạn phấn đấu theo đuổi ước mơ của mình. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh để giúp bạn truyền đạt một cách chính xác và sáng tạo.

1. Từ vựng tiếng Anh về công việc

Trước khi viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh, hãy tìm hiểu thêm về từ vựng liên quan để viết bài dễ dàng hơn. Dưới đây là một số nghề nghiệp trong tiếng Anh mà chúng ta có thể tìm hiểu:

  • Accountant: Kế toán viên
  • Actor: Nam diễn viên
  • Actress: Nữ diễn viên
  • Architect: Kiến trúc sư
  • Artist: Họa sĩ
  • Assembler: Công nhân lắp ráp
  • Babysitter: Người giữ trẻ
  • Baker: Thợ làm bánh mì
  • Barber: Thợ hớt tóc
  • Businessman: Nam doanh nhân
  • Businesswoman: Nữ doanh nhân
  • Butcher: Người bán thịt
  • Carpenter: Thợ mộc
  • Cashier: Nhân viên thu ngân
  • Chef/Cook: Đầu bếp
  • Computer software engineer: Kỹ sư phần mềm máy vi tính
  • Construction worker: Công nhân xây dựng
  • Custodian/Janitor: Người quét dọn
  • Customer service representative: Người đại diện dịch vụ hỗ trợ khách hàng
  • Data entry clerk: Nhân viên nhập liệu
  • Delivery person: Nhân viên giao hàng
  • Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng
  • Engineer: Kỹ sư
  • Factory worker: Công nhân nhà máy
  • Farmer: Nông dân
  • Fireman/Firefighter: Lính cứu hỏa
  • Fisherman: Ngư dân
  • Food-service worker: Nhân viên phục vụ thức ăn
  • Foreman: Quản đốc, đốc công
  • Gardener: Người làm vườn
  • Garment worker: Công nhân may
  • Hairdresser: Thợ uốn tóc
  • Health-care aide/attendant: Hộ lý
  • Homemaker: Người giúp việc nhà
  • Housekeeper: Nhân viên dọn phòng khách sạn
  • Journalist/Reporter: Phóng viên
  • Lawyer: Luật sư
  • Machine Operator: Người vận hành máy
  • Mail carrier: Nhân viên đưa thư
  • Manager: Quản lý
  • Manicurist: Thợ làm móng tay
  • Mechanic: Thợ máy, thợ cơ khí
  • Medical assistant: Phụ tá bác sĩ
  • Messenger: Nhân viên chuyển phát
  • Mover: Nhân viên dọn nhà
  • Musician: Nhạc sĩ
  • Painter: Thợ sơn
  • Pharmacist: Dược sĩ
  • Photographer: Thợ chụp ảnh
  • Pilot: Phi công
  • Policeman: Cảnh sát
  • Postal worker: Nhân viên bưu điện
  • Receptionist: Nhân viên tiếp tân
  • Repairperson: Thợ sửa chữa
  • Salesperson: Nhân viên bán hàng
  • Sanitation worker: Nhân viên vệ sinh
  • Secretary: Thư ký
  • Security guard: Nhân viên bảo vệ
  • Stock clerk: Thủ kho
  • Store owner: Chủ cửa hàng
  • Supervisor: Người giám sát, giám thị
  • Tailor: Thợ may
  • Teacher: Giáo viên
  • Telemarketer: Nhân viên tiếp thị qua điện thoại
  • Translator: Thông dịch viên
  • Travel agent: Nhân viên du lịch
  • Truck driver: Tài xế xe tải
  • Vet: Bác sĩ thú y
  • Waiter: Nam phục vụ bàn
  • Waitress: Nữ phục vụ bàn
  • Welder: Thợ hàn
  • Flight Attendant: Tiếp viên hàng không
  • Judge: Thẩm phán
  • Librarian: Thủ thư
  • Bartender: Người pha rượu
  • Hair Stylist: Nhà tạo mẫu tóc
  • Janitor: Quản gia
  • Maid: Người giúp việc
  • Miner: Thợ mỏ
  • Plumber: Thợ sửa ống nước
  • Taxi driver: Tài xế taxi
  • Doctor: Bác sĩ
  • Dentist: Nha sĩ
  • Electrician: Thợ điện
  • Fishmonger: Người bán cá
  • Nurse: Y tá
  • Reporter: Phóng viên
  • Technician: Kỹ thuật viên

2. Cấu trúc bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh

Để viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh một cách cơ bản, dễ hiểu, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Phần mở bài

Ở phần này, chúng ta giới thiệu về công việc mà mình muốn làm và cung cấp một số thông tin sơ lược.

Ví dụ: What job do you want to do in the future? Doctor, engineer, or police? As for me, I want to become a nurse. (Bạn muốn làm công việc gì trong tương lai? Bác sĩ, kỹ sư hay cảnh sát? Còn tôi, tôi muốn trở thành một y tá.)

Phần thân bài

Ở phần này, chúng ta thể hiện quan điểm và trả lời các câu hỏi để giới thiệu thêm thông tin về công việc tương lai của mình.

Ví dụ:

  • What makes you love this job? (Điều gì khiến bạn yêu thích công việc này?)
  • What accomplishments do you hope to achieve in this career? (Bạn hy vọng sẽ đạt được những thành tựu gì trong sự nghiệp này?)
  • What will you prepare to be able to do in this career? (Bạn sẽ chuẩn bị những gì để có thể làm nghề này?)
  • Do you have any experience in this profession yet? (Bạn đã có kinh nghiệm nào trong nghề này chưa?)

Phần kết bài

Ở phần này, chúng ta khẳng định lại công việc tương lai mà mình muốn làm và thể hiện quyết tâm của bản thân.

Ví dụ: I will try hard to study hard and gain experience so that I can become a good nurse. (Tôi sẽ cố gắng chăm chỉ học tập và tích lũy kinh nghiệm để trở thành một y tá giỏi.)

3. 4 bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số bài viết mẫu để bạn tham khảo khi viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh:

Bài viết 1: Ước mơ thành giáo viên

My dream career in the future is to become an English teacher. Today, English has become a global language. It plays a vital role in communication, education, entertainment, and business. With English, everything becomes easier. Therefore, I want to share my knowledge of English with children. Another reason is that I have a passion for this language. I have been studying diligently and practicing my English skills regularly to pursue a degree in English education at a prestigious university. I love teaching and I will strive to become an excellent English teacher in the future.

Bài viết 2: Ước mơ thành bác sĩ

To cure people and help others is my ultimate dream. Since I was a child, I have been living with my beloved grandfather who often falls ill. This inspired me to become a good doctor and take care of people just like my grandpa. Besides my regular studies, I often read medical books and learn more about medicine through online resources. The more I learn, the more I fall in love with this profession. In the upcoming university entrance exam, I will pursue my aspiration to study medicine. This will be the first step towards realizing my dream of becoming a dedicated doctor.

Bài viết 3: Ước mơ thành ca sĩ

Being a singer is my dream career in the future. As a passionate music lover, I am currently taking vocal lessons to improve my singing and songwriting skills. I write my own songs and record them, sharing them on social media platforms. The positive feedback from my friends and family has encouraged me to pursue this dream further. To become a successful singer, I understand that I need more than just musical talent. I also need skills in performance and communication. Therefore, I am determined to gain more experience and become a well-known singer in the future.

Bài viết 4: Ước mơ thành cảnh sát

Currently, there are many criminals committing illegal activities, which has a negative impact on society. Therefore, my dream is to become a police officer to catch criminals and contribute to community development. This career requires a high level of professionalism, so I am committed to studying diligently every day. I also keep myself updated with news and programs related to security. In the future, I will make every effort to become a competent police officer and contribute to the well-being of my country.

Trên đây là cấu trúc cũng như một số bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh để giúp bạn thêm động lực học tập và phấn đấu theo đuổi ước mơ của mình. Chúc bạn thành công trong học tập và đạt được ước mơ của mình.

FEATURED TOPIC