Tính Điện Trở: Cách Tính Toán và Ứng Dụng Thực Tế Đầy Đủ Nhất

Chủ đề tính điện trở: Tính điện trở là một khái niệm quan trọng trong điện học và điện tử, đóng vai trò quyết định trong việc thiết kế và bảo vệ mạch điện. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính toán điện trở, các yếu tố ảnh hưởng, và ứng dụng thực tế, giúp bạn nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.

Điện Trở và Công Thức Tính Điện Trở

Điện trở là một đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của vật liệu. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực điện tử và vật lý, được sử dụng để tính toán và thiết kế các mạch điện.

Công Thức Tính Điện Trở

Điện trở (R) của một dây dẫn được xác định theo công thức:


\( R = \frac{\rho \cdot L}{S} \)

  • R: Điện trở (đơn vị: Ohm, ký hiệu: Ω)
  • ρ: Điện trở suất của vật liệu (đơn vị: Ω·m)
  • L: Chiều dài của dây dẫn (đơn vị: m)
  • S: Diện tích mặt cắt ngang của dây dẫn (đơn vị: m²)

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Điện Trở

Điện trở của một vật liệu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

  1. Loại Vật Liệu: Kim loại thường có điện trở suất thấp hơn so với các vật liệu cách điện như cao su hay thủy tinh.
  2. Chiều Dài Dây Dẫn: Điện trở tỷ lệ thuận với chiều dài của dây dẫn.
  3. Diện Tích Mặt Cắt Ngang: Điện trở tỷ lệ nghịch với diện tích mặt cắt ngang của dây dẫn.
  4. Nhiệt Độ: Điện trở suất của hầu hết các vật liệu tăng khi nhiệt độ tăng.

Các Loại Điện Trở Thông Dụng

Có nhiều loại điện trở khác nhau được sử dụng trong các mạch điện, bao gồm:

  • Điện Trở Cố Định: Điện trở có giá trị cố định và không thay đổi theo điều kiện môi trường.
  • Điện Trở Biến Thiên: Điện trở có thể điều chỉnh được để thay đổi giá trị trong mạch.
  • Nhiệt Trở: Điện trở thay đổi theo nhiệt độ.
  • Quang Trở: Điện trở thay đổi theo cường độ ánh sáng.

Sơ Đồ Mạch Điện Trở

Trong thực tế, điện trở có thể được mắc theo nhiều cách khác nhau trong mạch điện:

  • Mắc Nối Tiếp: Tổng điện trở bằng tổng các điện trở thành phần. Công thức: Rtổng = R1 + R2 + ... + Rn.
  • Mắc Song Song: Tổng điện trở tính theo công thức: \(\frac{1}{R_{tổng}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2} + ... + \frac{1}{R_n}\).

Ứng Dụng Của Điện Trở Trong Thực Tế

Điện trở được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử, chẳng hạn như:

  • Điều Chỉnh Dòng Điện: Điện trở được sử dụng để điều chỉnh và kiểm soát dòng điện trong mạch.
  • Chia Điện Áp: Điện trở giúp chia điện áp trong các mạch phân áp.
  • Bảo Vệ Mạch: Điện trở bảo vệ các linh kiện khác trong mạch khỏi quá dòng.

Bảng Màu Điện Trở

Các điện trở thường có mã màu để chỉ giá trị của chúng. Một điện trở điển hình sẽ có 4 vạch màu:

  • Vạch 1 và 2: Chỉ hai chữ số đầu của giá trị điện trở.
  • Vạch 3: Chỉ số nhân với bội số của 10.
  • Vạch 4: Chỉ sai số của giá trị điện trở.

Bảng màu điện trở:

Màu Giá Trị Bội Số Sai Số
Đen 0 1 N/A
Nâu 1 10 ±1%
Đỏ 2 100 ±2%
Cam 3 1,000 N/A
Vàng 4 10,000 N/A
Xanh Lá 5 100,000 ±0.5%
Xanh Dương 6 1,000,000 ±0.25%
Tím 7 10,000,000 ±0.1%
Xám 8 100,000,000 ±0.05%
Trắng 9 N/A N/A

Ví Dụ Tính Điện Trở

Ví dụ: Tính điện trở của một dây đồng có chiều dài 20m, diện tích mặt cắt ngang là 2mm² và điện trở suất của đồng là \(1.7 \times 10^{-8} \Omega \cdot m\).


\( R = \frac{1.7 \times 10^{-8} \times 20}{2 \times 10^{-6}} = 0.17 \, \Omega \)

Kết quả cho thấy điện trở của dây đồng này là 0.17 Ω.

Điện Trở và Công Thức Tính Điện Trở

1. Khái Niệm Về Điện Trở

Điện trở là một đại lượng vật lý biểu thị khả năng cản trở dòng điện của một vật liệu hoặc mạch điện. Nó được định nghĩa dựa trên định luật Ohm, trong đó điện trở (R) là tỷ lệ giữa điện áp (V) và dòng điện (I) chạy qua vật dẫn:


\( R = \frac{V}{I} \)

Trong đó:

  • R: Điện trở (đơn vị: Ohm, ký hiệu: Ω)
  • V: Điện áp (đơn vị: Volt, ký hiệu: V)
  • I: Dòng điện (đơn vị: Ampere, ký hiệu: A)

Điện trở của một vật liệu phụ thuộc vào bản chất của vật liệu đó. Những chất dẫn điện tốt như đồng và bạc có điện trở rất thấp, trong khi những chất cách điện như thủy tinh và cao su có điện trở rất cao.

Điện trở cũng phụ thuộc vào các yếu tố vật lý như chiều dài, diện tích mặt cắt ngang và nhiệt độ của vật liệu. Công thức chung để tính điện trở dựa trên các yếu tố này là:


\( R = \frac{\rho \cdot L}{S} \)

Trong đó:

  • ρ: Điện trở suất của vật liệu (đơn vị: Ω·m)
  • L: Chiều dài của vật dẫn (đơn vị: m)
  • S: Diện tích mặt cắt ngang của vật dẫn (đơn vị: m²)

Điện trở suất (ρ) là một hằng số đặc trưng cho từng loại vật liệu, phản ánh khả năng dẫn điện của chúng. Ví dụ, điện trở suất của đồng rất thấp, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng dẫn điện.

Điện trở là một yếu tố không thể thiếu trong thiết kế mạch điện, giúp kiểm soát dòng điện và bảo vệ các thành phần khác trong mạch khỏi hư hỏng do quá tải.

2. Công Thức Tính Điện Trở

Để tính toán điện trở của một vật dẫn trong các mạch điện, chúng ta sử dụng một số công thức cơ bản và công thức mở rộng dựa trên các yếu tố vật lý của vật liệu. Dưới đây là những công thức tính điện trở phổ biến nhất:

2.1 Công Thức Tính Điện Trở Theo Định Luật Ohm

Công thức cơ bản nhất để tính điện trở là từ định luật Ohm, được biểu diễn như sau:


\( R = \frac{V}{I} \)

  • R: Điện trở (đơn vị: Ohm, ký hiệu: Ω)
  • V: Điện áp (đơn vị: Volt, ký hiệu: V)
  • I: Dòng điện (đơn vị: Ampere, ký hiệu: A)

2.2 Công Thức Tính Điện Trở Dựa Trên Điện Trở Suất

Khi cần tính toán điện trở của một đoạn dây dẫn hoặc một vật liệu cụ thể, công thức sau được sử dụng:


\( R = \frac{\rho \cdot L}{S} \)

  • ρ: Điện trở suất của vật liệu (đơn vị: Ω·m)
  • L: Chiều dài của vật dẫn (đơn vị: m)
  • S: Diện tích mặt cắt ngang của vật dẫn (đơn vị: m²)

Công thức này cho thấy điện trở của một vật dẫn phụ thuộc trực tiếp vào điện trở suất của vật liệu và chiều dài của nó, nhưng tỷ lệ nghịch với diện tích mặt cắt ngang.

2.3 Công Thức Tính Điện Trở Trong Mạch Nối Tiếp

Khi các điện trở được mắc nối tiếp trong một mạch, tổng điện trở được tính theo công thức:


\( R_{\text{tổng}} = R_1 + R_2 + ... + R_n \)

  • Rtổng: Tổng điện trở của mạch
  • R1, R2, ..., Rn: Các điện trở thành phần

2.4 Công Thức Tính Điện Trở Trong Mạch Song Song

Đối với các điện trở mắc song song, tổng điện trở được tính bằng công thức nghịch đảo:


\( \frac{1}{R_{\text{tổng}}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2} + ... + \frac{1}{R_n} \)

  • Rtổng: Tổng điện trở của mạch
  • R1, R2, ..., Rn: Các điện trở thành phần

Phương pháp này thường được sử dụng trong các mạch điện phức tạp, nơi cần giảm điện trở tổng và phân chia dòng điện cho nhiều nhánh khác nhau.

3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Điện Trở

Điện trở của một vật dẫn không chỉ phụ thuộc vào chất liệu mà còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố vật lý khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến điện trở:

3.1 Loại Vật Liệu

Mỗi loại vật liệu có một điện trở suất riêng, đặc trưng cho khả năng dẫn điện của vật liệu đó. Vật liệu có điện trở suất càng thấp thì khả năng dẫn điện càng tốt. Ví dụ, kim loại như đồng và bạc có điện trở suất rất thấp, trong khi cao su và thủy tinh có điện trở suất rất cao.

3.2 Chiều Dài Vật Dẫn

Điện trở của một vật dẫn tỷ lệ thuận với chiều dài của nó. Điều này có nghĩa là khi chiều dài của vật dẫn tăng lên, điện trở cũng sẽ tăng theo. Công thức mô tả mối quan hệ này là:


\( R = \frac{\rho \cdot L}{S} \)

  • L: Chiều dài của vật dẫn (đơn vị: m)

3.3 Diện Tích Mặt Cắt Ngang

Điện trở tỷ lệ nghịch với diện tích mặt cắt ngang của vật dẫn. Khi diện tích này tăng lên, dòng điện có thể truyền qua dễ dàng hơn, do đó điện trở giảm. Công thức tính như sau:


\( R = \frac{\rho \cdot L}{S} \)

  • S: Diện tích mặt cắt ngang của vật dẫn (đơn vị: m²)

3.4 Nhiệt Độ

Nhiệt độ cũng có ảnh hưởng lớn đến điện trở của vật liệu. Đối với hầu hết các kim loại, khi nhiệt độ tăng, điện trở cũng tăng. Tuy nhiên, đối với một số vật liệu bán dẫn, điện trở có thể giảm khi nhiệt độ tăng. Sự thay đổi điện trở theo nhiệt độ được thể hiện bằng hệ số nhiệt độ của điện trở:


\( R_T = R_0 (1 + \alpha \cdot \Delta T) \)

  • RT: Điện trở tại nhiệt độ T
  • R0: Điện trở tại nhiệt độ tham chiếu (thường là 20°C)
  • α: Hệ số nhiệt điện trở (đơn vị: 1/°C)
  • ΔT: Sự thay đổi nhiệt độ (đơn vị: °C)

Sự hiểu biết về các yếu tố này là cần thiết để dự đoán và điều chỉnh điện trở trong các ứng dụng thực tế, giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng các thiết bị điện và điện tử.

3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Điện Trở

4. Các Loại Điện Trở Thông Dụng

Trong lĩnh vực điện tử, điện trở là một trong những linh kiện quan trọng nhất, và chúng có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các loại điện trở thông dụng mà bạn thường gặp:

4.1 Điện Trở Cố Định

Điện trở cố định là loại điện trở có giá trị không thay đổi theo thời gian và điều kiện hoạt động. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện tử để điều chỉnh dòng điện và điện áp.

  • Điện Trở Carbon (Carbon Film Resistor): Loại này được làm từ carbon và thường có giá thành rẻ, kích thước nhỏ, phù hợp cho các ứng dụng thông thường.
  • Điện Trở Kim Loại (Metal Film Resistor): Được làm từ một lớp kim loại mỏng, loại điện trở này có độ chính xác cao hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với điện trở carbon.
  • Điện Trở Oxy Hóa Kim Loại (Metal Oxide Resistor): Loại này có khả năng chịu nhiệt cao và độ bền tốt, thường được sử dụng trong các mạch có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.

4.2 Điện Trở Biến Thiên

Điện trở biến thiên, hay còn gọi là biến trở (potentiometer), cho phép điều chỉnh giá trị điện trở theo nhu cầu. Loại này thường được sử dụng trong các thiết bị điều chỉnh âm lượng, độ sáng hoặc tốc độ.

  • Biến Trở Đơn Vị (Single-turn Potentiometer): Đây là loại biến trở thông dụng, cho phép điều chỉnh giá trị điện trở bằng cách xoay một núm.
  • Biến Trở Đa Vòng (Multi-turn Potentiometer): Loại này cho phép điều chỉnh điện trở với độ chính xác cao hơn thông qua nhiều vòng quay của núm điều chỉnh.

4.3 Điện Trở Nhiệt (Thermistor)

Điện trở nhiệt là loại điện trở có giá trị thay đổi theo nhiệt độ. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cảm biến nhiệt độ.

  • Thermistor PTC (Positive Temperature Coefficient): Giá trị điện trở tăng khi nhiệt độ tăng. Loại này thường được sử dụng trong các mạch bảo vệ quá nhiệt.
  • Thermistor NTC (Negative Temperature Coefficient): Giá trị điện trở giảm khi nhiệt độ tăng. Thường được dùng trong các mạch đo nhiệt độ.

4.4 Điện Trở Quang (Photoresistor)

Điện trở quang, hay còn gọi là điện trở cảm quang (LDR - Light Dependent Resistor), là loại điện trở có giá trị thay đổi theo cường độ ánh sáng. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng điều khiển ánh sáng tự động, như đèn đường.

  • LDR: Điện trở của LDR giảm khi cường độ ánh sáng chiếu vào nó tăng, được sử dụng để phát hiện và phản hồi sự thay đổi ánh sáng.

Mỗi loại điện trở đều có đặc tính và ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong các mạch điện tử và đảm bảo hoạt động ổn định của thiết bị.

5. Ứng Dụng Của Điện Trở Trong Thực Tế

Điện trở là một trong những linh kiện quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng thực tế, từ các thiết bị điện tử đơn giản đến các hệ thống phức tạp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của điện trở trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp:

5.1 Ổn Định Dòng Điện Trong Mạch

Điện trở được sử dụng để kiểm soát và điều chỉnh dòng điện trong các mạch điện tử. Bằng cách giới hạn dòng điện, điện trở bảo vệ các linh kiện khác khỏi bị hư hại do quá dòng.

  • Mạch chia áp: Điện trở được sử dụng để chia điện áp trong các mạch điện tử, giúp cung cấp điện áp phù hợp cho các linh kiện nhạy cảm.
  • Bảo vệ quá dòng: Điện trở được lắp đặt để hạn chế dòng điện trong các mạch, bảo vệ các linh kiện như LED, transistors khỏi bị hư hại do dòng điện quá lớn.

5.2 Điều Chỉnh Tín Hiệu

Điện trở cũng được sử dụng để điều chỉnh và kiểm soát tín hiệu trong các mạch điện tử, đặc biệt là trong các ứng dụng âm thanh và xử lý tín hiệu.

  • Mạch điều chỉnh âm lượng: Biến trở (potentiometer) được sử dụng trong các thiết bị âm thanh để điều chỉnh âm lượng.
  • Mạch lọc tín hiệu: Điện trở kết hợp với tụ điện tạo thành các mạch lọc tín hiệu, giúp lọc bỏ các tín hiệu nhiễu không mong muốn.

5.3 Cảm Biến và Đo Lường

Điện trở được sử dụng trong các cảm biến để đo lường các đại lượng vật lý như nhiệt độ, ánh sáng, và áp suất.

  • Cảm biến nhiệt độ: Nhiệt điện trở (thermistor) là loại điện trở thay đổi giá trị theo nhiệt độ, được sử dụng để đo nhiệt độ trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
  • Cảm biến ánh sáng: Điện trở quang (photoresistor) thay đổi giá trị theo cường độ ánh sáng, thường được sử dụng trong các thiết bị điều khiển ánh sáng tự động.

5.4 Ứng Dụng Trong Mạch Điều Khiển Tự Động

Điện trở đóng vai trò quan trọng trong các mạch điều khiển tự động, giúp duy trì hoạt động ổn định của hệ thống.

  • Mạch điều khiển tốc độ động cơ: Điện trở được sử dụng để điều chỉnh dòng điện đi qua động cơ, giúp kiểm soát tốc độ quay của động cơ trong các thiết bị như quạt, máy bơm.
  • Mạch thời gian: Điện trở kết hợp với tụ điện trong các mạch RC (resistor-capacitor) tạo thành mạch tạo thời gian, được sử dụng trong các ứng dụng điều khiển tự động như máy rửa chén, máy giặt.

Nhờ vào các ứng dụng đa dạng và hiệu quả, điện trở đóng một vai trò không thể thiếu trong các thiết bị điện tử và hệ thống điều khiển, góp phần vào sự phát triển của công nghệ và cuộc sống hàng ngày.

6. Sơ Đồ Mạch Điện Trở

Trong mạch điện, điện trở có thể được mắc theo hai cách phổ biến là mắc nối tiếp và mắc song song. Việc hiểu rõ sơ đồ và công thức tính điện trở tương đương trong các loại mạch này rất quan trọng để phân tích và thiết kế mạch điện.

6.1 Mắc Nối Tiếp

Trong mạch nối tiếp, các điện trở được mắc nối tiếp nhau, nghĩa là đầu cuối của điện trở này nối với đầu đầu của điện trở kế tiếp. Điện trở tổng trong mạch nối tiếp bằng tổng các điện trở thành phần:

\[ R_{\text{td}} = R_1 + R_2 + R_3 + \dots + R_n \]

Các đặc điểm chính của mạch điện mắc nối tiếp:

  • Dòng điện đi qua tất cả các điện trở có giá trị bằng nhau: \[ I = I_1 = I_2 = I_3 = \dots = I_n \]
  • Hiệu điện thế giữa hai đầu mạch bằng tổng hiệu điện thế trên từng điện trở: \[ U = U_1 + U_2 + U_3 + \dots + U_n \]
  • Điện trở tương đương trong mạch luôn lớn hơn bất kỳ điện trở thành phần nào.

6.2 Mắc Song Song

Trong mạch song song, các điện trở được mắc sao cho đầu đầu và đầu cuối của chúng được nối với nhau. Điện trở tương đương trong mạch song song được tính theo công thức:

\[ \frac{1}{R_{\text{td}}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2} + \frac{1}{R_3} + \dots + \frac{1}{R_n} \]

Với mạch chỉ có hai điện trở, công thức tính đơn giản hơn:

\[ R_{\text{td}} = \frac{R_1 \cdot R_2}{R_1 + R_2} \]

Các đặc điểm chính của mạch điện mắc song song:

  • Hiệu điện thế trên mỗi điện trở là bằng nhau: \[ U = U_1 = U_2 = U_3 = \dots = U_n \]
  • Dòng điện trong mạch phân chia giữa các nhánh và tỷ lệ nghịch với giá trị của điện trở: \[ I_1 = \frac{U}{R_1}, I_2 = \frac{U}{R_2}, I_3 = \frac{U}{R_3}, \dots \]
  • Điện trở tương đương của mạch song song luôn nhỏ hơn điện trở của bất kỳ nhánh nào.

Hiểu rõ cách mắc điện trở và tính toán điện trở tương đương giúp người học nắm vững kiến thức cơ bản về mạch điện và áp dụng chúng vào việc thiết kế, phân tích mạch điện trong thực tế.

6. Sơ Đồ Mạch Điện Trở

7. Bảng Mã Màu Điện Trở

Bảng mã màu điện trở giúp xác định giá trị điện trở một cách dễ dàng mà không cần đến các dụng cụ đo đạc phức tạp. Điện trở thường có 4, 5 hoặc 6 vạch màu, mỗi vạch màu tương ứng với một giá trị nhất định theo tiêu chuẩn quốc tế.

7.1 Ý Nghĩa Các Vạch Màu

  • Vạch 1: Chỉ số hàng chục.
  • Vạch 2: Chỉ số hàng đơn vị.
  • Vạch 3: Hệ số nhân của 10, thể hiện giá trị thực tế của điện trở.
  • Vạch 4: Sai số của điện trở, thường có màu vàng hoặc bạc.
  • Vạch 5: (nếu có) Chỉ số sai số, dùng cho các điện trở có độ chính xác cao.

7.2 Bảng Màu Điện Trở Thông Dụng

Màu sắc Giá trị số (Vạch 1 và 2) Hệ số nhân (Vạch 3) Sai số (Vạch 4)
Đen 0 100
Nâu 1 101 ±1%
Đỏ 2 102 ±2%
Cam 3 103
Vàng 4 104 ±5%
Xanh lá 5 105 ±0.5%
Xanh dương 6 106 ±0.25%
Tím 7 107 ±0.1%
Xám 8 108 ±0.05%
Trắng 9 109
Bạc 10-2 ±10%
Vàng 10-1 ±5%

Để đọc giá trị của một điện trở, bạn chỉ cần xác định các vạch màu từ trái qua phải (vạch đầu tiên gần với chân của điện trở hơn), sau đó áp dụng theo bảng màu trên để tính toán giá trị thực của điện trở.

8. Ví Dụ Thực Tế Về Tính Điện Trở

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách tính điện trở trong các mạch điện đơn giản và trong các ứng dụng cụ thể. Các ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng công thức tính điện trở trong thực tế.

8.1 Tính Điện Trở Của Dây Dẫn

Giả sử chúng ta có một sợi dây đồng dài \(L = 20\) mét, với đường kính \(d = 2\) mm. Điện trở suất của đồng là \( \rho = 1.7 \times 10^{-8} \, \Omega \cdot m \). Để tính điện trở của sợi dây này, ta sử dụng công thức:

\[
R = \frac{\rho \cdot L}{S}
\]

Với \(S\) là diện tích tiết diện của dây, tính bằng:

\[
S = \pi \times \left(\frac{d}{2}\right)^2 = \pi \times (1 \times 10^{-3})^2 \approx 3.14 \times 10^{-6} \, m^2
\]

Sau khi thay các giá trị vào công thức, ta có:

\[
R = \frac{1.7 \times 10^{-8} \times 20}{3.14 \times 10^{-6}} \approx 0.108 \, \Omega
\]

8.2 Tính Điện Trở Trong Mạch Điện Đơn Giản

Xét một mạch điện gồm ba điện trở được mắc nối tiếp với các giá trị lần lượt là \(R_1 = 2 \, \Omega\), \(R_2 = 3 \, \Omega\), và \(R_3 = 4 \, \Omega\). Để tìm điện trở tương đương của mạch, ta sử dụng công thức:

\[
R_{tđ} = R_1 + R_2 + R_3
\]

Thay các giá trị vào, ta có:

\[
R_{tđ} = 2 + 3 + 4 = 9 \, \Omega
\]

Nếu hiệu điện thế giữa hai đầu mạch là \(V = 18 \, V\), dòng điện chạy qua mạch sẽ được tính bằng công thức định luật Ôm:

\[
I = \frac{V}{R_{tđ}} = \frac{18}{9} = 2 \, A
\]

8.3 Tính Điện Trở Trong Mạch Song Song

Giả sử có ba điện trở được mắc song song với nhau, với giá trị lần lượt là \(R_1 = 4 \, \Omega\), \(R_2 = 6 \, \Omega\), và \(R_3 = 12 \, \Omega\). Điện trở tương đương của mạch được tính bằng công thức:

\[
\frac{1}{R_{tđ}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2} + \frac{1}{R_3}
\]

Thay các giá trị vào, ta có:

\[
\frac{1}{R_{tđ}} = \frac{1}{4} + \frac{1}{6} + \frac{1}{12} = \frac{3}{12} + \frac{2}{12} + \frac{1}{12} = \frac{6}{12} = \frac{1}{2}
\]

Do đó, điện trở tương đương là:

\[
R_{tđ} = 2 \, \Omega
\]

Đây là một số ví dụ minh họa cho việc tính điện trở trong các mạch điện cơ bản và cách áp dụng các công thức tính điện trở suất trong thực tế.

FEATURED TOPIC