Chủ đề quỹ đạo chuyển động của vật là: Quỹ đạo chuyển động của vật là một khái niệm quan trọng trong vật lý, giúp giải thích các hiện tượng tự nhiên và nhân tạo. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về quỹ đạo, các loại quỹ đạo khác nhau và ứng dụng thực tiễn trong đời sống cũng như các ngành công nghiệp.
Mục lục
- Quỹ đạo chuyển động của vật là gì?
- Các loại quỹ đạo chuyển động
- Tính chất của quỹ đạo chuyển động
- Kết luận
- Các loại quỹ đạo chuyển động
- Tính chất của quỹ đạo chuyển động
- Kết luận
- Tính chất của quỹ đạo chuyển động
- Kết luận
- Kết luận
- 1. Khái niệm quỹ đạo chuyển động
- 2. Các loại quỹ đạo chuyển động
- 3. Phương trình quỹ đạo chuyển động
- 4. Ứng dụng của quỹ đạo chuyển động
- 5. Các yếu tố ảnh hưởng đến quỹ đạo chuyển động
- 6. Ví dụ về quỹ đạo chuyển động
Quỹ đạo chuyển động của vật là gì?
Quỹ đạo chuyển động của vật là đường mà vật vạch ra khi nó di chuyển trong không gian. Dựa vào hình dạng của quỹ đạo, ta có thể phân chia các loại chuyển động khác nhau.
READ MORE:
Các loại quỹ đạo chuyển động
- Quỹ đạo thẳng: Vật chuyển động theo một đường thẳng, ví dụ như một vật trượt trên bề mặt phẳng.
- Quỹ đạo cong: Vật chuyển động theo một đường cong, chẳng hạn như chuyển động của một quả bóng bị ném lên.
- Quỹ đạo tròn: Vật chuyển động theo một đường tròn, ví dụ như chuyển động của một hành tinh quanh mặt trời.
Phương trình quỹ đạo
Phương trình quỹ đạo của chuyển động được xác định bởi vị trí của vật theo thời gian. Với các dạng chuyển động khác nhau, ta có các phương trình quỹ đạo khác nhau.
- Chuyển động thẳng đều: \[ x = v \cdot t + x_0 \]
- Chuyển động rơi tự do: \[ y = \frac{1}{2} g \cdot t^2 \]
- Chuyển động ném xiên: \[ y = x \cdot \tan(\theta) - \frac{g \cdot x^2}{2 \cdot v_0^2 \cdot \cos^2(\theta)} \]
Ví dụ về quỹ đạo chuyển động
Dưới đây là một số ví dụ về quỹ đạo chuyển động trong thực tế:
- Chuyển động của vệ tinh quanh Trái Đất: quỹ đạo tròn.
- Chuyển động của một quả bóng khi ném xiên: quỹ đạo parabol.
- Chuyển động của con lắc đồng hồ: quỹ đạo cung tròn.
Tính chất của quỹ đạo chuyển động
Quỹ đạo chuyển động của vật phụ thuộc vào lực tác dụng lên vật, vận tốc ban đầu và môi trường mà vật chuyển động. Trong không gian ba chiều, quỹ đạo có thể được mô tả bởi các phương trình tọa độ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quỹ đạo
- Lực tác dụng: Quỹ đạo của vật có thể thay đổi tùy thuộc vào lực tác dụng như lực hấp dẫn, lực ma sát.
- Vận tốc ban đầu: Vận tốc ban đầu ảnh hưởng đến quỹ đạo của vật, đặc biệt là trong các chuyển động ném.
- Môi trường: Sự tác động của môi trường, chẳng hạn như sức cản không khí, cũng có thể làm thay đổi quỹ đạo.
Kết luận
Quỹ đạo chuyển động của vật là một trong những khái niệm cơ bản trong vật lý học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các vật thể di chuyển trong không gian dưới tác động của các lực. Việc nắm vững kiến thức về quỹ đạo chuyển động giúp ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khác nhau.
Các loại quỹ đạo chuyển động
- Quỹ đạo thẳng: Vật chuyển động theo một đường thẳng, ví dụ như một vật trượt trên bề mặt phẳng.
- Quỹ đạo cong: Vật chuyển động theo một đường cong, chẳng hạn như chuyển động của một quả bóng bị ném lên.
- Quỹ đạo tròn: Vật chuyển động theo một đường tròn, ví dụ như chuyển động của một hành tinh quanh mặt trời.
Phương trình quỹ đạo
Phương trình quỹ đạo của chuyển động được xác định bởi vị trí của vật theo thời gian. Với các dạng chuyển động khác nhau, ta có các phương trình quỹ đạo khác nhau.
- Chuyển động thẳng đều: \[ x = v \cdot t + x_0 \]
- Chuyển động rơi tự do: \[ y = \frac{1}{2} g \cdot t^2 \]
- Chuyển động ném xiên: \[ y = x \cdot \tan(\theta) - \frac{g \cdot x^2}{2 \cdot v_0^2 \cdot \cos^2(\theta)} \]
Ví dụ về quỹ đạo chuyển động
Dưới đây là một số ví dụ về quỹ đạo chuyển động trong thực tế:
- Chuyển động của vệ tinh quanh Trái Đất: quỹ đạo tròn.
- Chuyển động của một quả bóng khi ném xiên: quỹ đạo parabol.
- Chuyển động của con lắc đồng hồ: quỹ đạo cung tròn.
Tính chất của quỹ đạo chuyển động
Quỹ đạo chuyển động của vật phụ thuộc vào lực tác dụng lên vật, vận tốc ban đầu và môi trường mà vật chuyển động. Trong không gian ba chiều, quỹ đạo có thể được mô tả bởi các phương trình tọa độ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quỹ đạo
- Lực tác dụng: Quỹ đạo của vật có thể thay đổi tùy thuộc vào lực tác dụng như lực hấp dẫn, lực ma sát.
- Vận tốc ban đầu: Vận tốc ban đầu ảnh hưởng đến quỹ đạo của vật, đặc biệt là trong các chuyển động ném.
- Môi trường: Sự tác động của môi trường, chẳng hạn như sức cản không khí, cũng có thể làm thay đổi quỹ đạo.
Kết luận
Quỹ đạo chuyển động của vật là một trong những khái niệm cơ bản trong vật lý học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các vật thể di chuyển trong không gian dưới tác động của các lực. Việc nắm vững kiến thức về quỹ đạo chuyển động giúp ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khác nhau.
Tính chất của quỹ đạo chuyển động
Quỹ đạo chuyển động của vật phụ thuộc vào lực tác dụng lên vật, vận tốc ban đầu và môi trường mà vật chuyển động. Trong không gian ba chiều, quỹ đạo có thể được mô tả bởi các phương trình tọa độ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quỹ đạo
- Lực tác dụng: Quỹ đạo của vật có thể thay đổi tùy thuộc vào lực tác dụng như lực hấp dẫn, lực ma sát.
- Vận tốc ban đầu: Vận tốc ban đầu ảnh hưởng đến quỹ đạo của vật, đặc biệt là trong các chuyển động ném.
- Môi trường: Sự tác động của môi trường, chẳng hạn như sức cản không khí, cũng có thể làm thay đổi quỹ đạo.
Kết luận
Quỹ đạo chuyển động của vật là một trong những khái niệm cơ bản trong vật lý học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các vật thể di chuyển trong không gian dưới tác động của các lực. Việc nắm vững kiến thức về quỹ đạo chuyển động giúp ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khác nhau.
Kết luận
Quỹ đạo chuyển động của vật là một trong những khái niệm cơ bản trong vật lý học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các vật thể di chuyển trong không gian dưới tác động của các lực. Việc nắm vững kiến thức về quỹ đạo chuyển động giúp ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khác nhau.
1. Khái niệm quỹ đạo chuyển động
Quỹ đạo chuyển động của vật là đường mà vật vạch ra khi nó di chuyển trong không gian dưới tác động của các lực. Quỹ đạo này có thể là đường thẳng, đường cong, đường tròn hoặc các hình dạng khác tùy vào loại chuyển động và lực tác động lên vật.
Trong vật lý, quỹ đạo chuyển động được xác định bởi vị trí của vật theo thời gian. Để mô tả quỹ đạo, ta cần biết vị trí của vật tại mọi thời điểm trên một hệ tọa độ xác định. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến quỹ đạo của một vật bao gồm:
- Lực tác dụng lên vật: Các lực như lực hấp dẫn, lực ma sát, lực điện từ ảnh hưởng trực tiếp đến quỹ đạo của vật.
- Vận tốc ban đầu: Vận tốc ban đầu của vật khi bắt đầu chuyển động sẽ quyết định hình dạng quỹ đạo.
- Môi trường chuyển động: Ví dụ, trong không khí, sức cản không khí sẽ làm thay đổi quỹ đạo của vật.
Một cách tổng quát, nếu vật chỉ chịu tác động của một lực duy nhất, chẳng hạn như lực hấp dẫn, quỹ đạo của vật thường có dạng parabol hoặc hình elip. Ví dụ điển hình là chuyển động của các hành tinh quanh Mặt Trời, được mô tả bởi các quỹ đạo hình elip theo định luật của Kepler.
Trong trường hợp chuyển động trên mặt phẳng ngang với lực ma sát nhỏ, quỹ đạo có thể là đường thẳng nếu lực tác động và vận tốc ban đầu song song. Với các loại chuyển động phức tạp hơn, chúng ta cần sử dụng các phương trình quỹ đạo để mô tả quỹ đạo chính xác hơn.
Ví dụ, phương trình quỹ đạo cho một vật bị ném xiên là:
Trong đó:
- \(x\): vị trí ngang của vật
- \(y\): vị trí đứng của vật
- \(\theta\): góc ném
- \(v_0\): vận tốc ban đầu
- \(g\): gia tốc trọng trường
Nhờ phương trình này, chúng ta có thể xác định được vị trí của vật tại bất kỳ thời điểm nào trong quá trình chuyển động.
2. Các loại quỹ đạo chuyển động
Quỹ đạo chuyển động của vật có thể được chia thành nhiều loại dựa trên hình dạng và tính chất của quỹ đạo. Mỗi loại quỹ đạo được quyết định bởi các yếu tố như lực tác dụng, vận tốc ban đầu và môi trường di chuyển. Dưới đây là các loại quỹ đạo chuyển động phổ biến:
- Quỹ đạo thẳng: Đây là quỹ đạo đơn giản nhất, trong đó vật di chuyển theo một đường thẳng. Quỹ đạo thẳng thường xuất hiện khi vật chịu tác động của lực đồng đều và không có lực cản nào khác. Ví dụ, chuyển động thẳng đều trong môi trường không có ma sát.
- Quỹ đạo cong: Đây là quỹ đạo của vật khi lực tác động lên nó không đồng đều hoặc hướng của lực thay đổi liên tục. Ví dụ điển hình là chuyển động cong khi ném một vật theo một góc xiên so với mặt đất.
- Quỹ đạo tròn: Quỹ đạo này xuất hiện khi vật di chuyển dưới tác động của một lực hướng tâm, như chuyển động của vệ tinh quanh Trái Đất hoặc chuyển động của con lắc đồng hồ. Vận tốc của vật luôn hướng tiếp tuyến với quỹ đạo tròn, còn lực hướng tâm giữ vật ở trên quỹ đạo.
- Quỹ đạo parabol: Khi một vật bị ném lên trong trường trọng lực và không có lực cản của môi trường, quỹ đạo của vật sẽ có hình dạng parabol. Đây là loại quỹ đạo điển hình trong chuyển động của các vật thể khi bị ném lên hoặc rơi xuống dưới tác động của trọng lực.
- Quỹ đạo elip: Quỹ đạo elip thường gặp trong các chuyển động của hành tinh và các thiên thể trong không gian, như quỹ đạo của các hành tinh quanh Mặt Trời. Theo định luật Kepler, các hành tinh chuyển động theo quỹ đạo elip với Mặt Trời nằm tại một trong hai tiêu điểm của elip.
Đối với mỗi loại quỹ đạo, phương trình toán học có thể được sử dụng để mô tả chuyển động của vật. Ví dụ, quỹ đạo của một vật chuyển động theo đường tròn bán kính \(r\) dưới tác động của lực hướng tâm có thể được mô tả bởi phương trình:
Trong đó:
- \(F_{\text{hướng tâm}}\): Lực hướng tâm
- \(m\): Khối lượng của vật
- \(v\): Vận tốc của vật
- \(r\): Bán kính của quỹ đạo tròn
Như vậy, tùy thuộc vào lực tác dụng và các điều kiện ban đầu, vật có thể di chuyển theo các quỹ đạo khác nhau. Hiểu rõ các loại quỹ đạo giúp chúng ta dự đoán và mô phỏng các chuyển động trong tự nhiên và công nghiệp.
3. Phương trình quỹ đạo chuyển động
Phương trình quỹ đạo chuyển động của vật là phương trình mô tả vị trí của vật tại mỗi thời điểm trong quá trình di chuyển. Tùy thuộc vào loại quỹ đạo, phương trình này có thể khác nhau về hình thức. Dưới đây là các loại phương trình quỹ đạo chuyển động phổ biến:
- Phương trình chuyển động thẳng: Đối với chuyển động thẳng đều, phương trình quỹ đạo có dạng:
\[
x(t) = x_0 + v \cdot t
\]
Trong đó:
- \(x(t)\): Vị trí của vật tại thời điểm \(t\)
- \(x_0\): Vị trí ban đầu của vật
- \(v\): Vận tốc không đổi của vật
- \(t\): Thời gian chuyển động
- Phương trình chuyển động cong: Đối với quỹ đạo parabol dưới tác động của trọng lực, phương trình quỹ đạo có dạng:
\[
y(x) = x \cdot \tan(\theta) - \frac{g \cdot x^2}{2 \cdot v_0^2 \cdot \cos^2(\theta)}
\]
Trong đó:
- \(y(x)\): Độ cao của vật tại vị trí \(x\)
- \(\theta\): Góc ném ban đầu
- \(g\): Gia tốc trọng trường
- \(v_0\): Vận tốc ban đầu của vật
- Phương trình chuyển động tròn: Đối với quỹ đạo tròn, phương trình quỹ đạo có thể mô tả theo dạng tọa độ cực:
\[
r(\theta) = r_0
\]
Trong đó:
- \(r(\theta)\): Bán kính quỹ đạo tại góc \(\theta\)
- \(r_0\): Bán kính không đổi của quỹ đạo tròn
- Phương trình chuyển động elip: Trong quỹ đạo elip, như chuyển động của các hành tinh, phương trình quỹ đạo thường có dạng:
\[
\frac{x^2}{a^2} + \frac{y^2}{b^2} = 1
\]
Trong đó:
- \(a\): Bán trục lớn của elip
- \(b\): Bán trục nhỏ của elip
- \(x, y\): Tọa độ của vật tại bất kỳ thời điểm nào
Phương trình quỹ đạo giúp chúng ta xác định chính xác vị trí của vật tại mọi thời điểm trong quá trình chuyển động, từ đó có thể dự đoán và tính toán các yếu tố liên quan như vận tốc, gia tốc và lực tác động. Bằng cách sử dụng các phương trình này, chúng ta có thể mô phỏng và kiểm soát chuyển động của các vật thể trong nhiều ứng dụng thực tế, từ cơ học cổ điển đến các bài toán vật lý hiện đại.
4. Ứng dụng của quỹ đạo chuyển động
Quỹ đạo chuyển động của vật không chỉ là một khái niệm lý thuyết trong vật lý mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong đời sống và khoa học công nghệ. Việc nắm rõ quỹ đạo chuyển động giúp con người hiểu rõ hơn về hành vi của các vật thể và áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của quỹ đạo chuyển động:
- Ứng dụng trong hàng không vũ trụ: Quỹ đạo chuyển động của các vệ tinh, tàu vũ trụ và hành tinh được tính toán chi tiết để đảm bảo sự di chuyển chính xác và an toàn trong không gian. Các nhà khoa học sử dụng phương trình quỹ đạo để xác định vị trí của vệ tinh trong không gian và kiểm soát chuyển động của tàu vũ trụ quay quanh Trái Đất.
- Ứng dụng trong cơ học kỹ thuật: Trong ngành cơ học kỹ thuật, việc mô phỏng quỹ đạo chuyển động của các bộ phận máy móc là vô cùng quan trọng. Ví dụ, trong quá trình thiết kế robot, việc tính toán quỹ đạo chuyển động của các chi tiết giúp robot thực hiện chính xác các thao tác phức tạp.
- Ứng dụng trong giao thông vận tải: Quỹ đạo chuyển động của xe cộ có thể được mô hình hóa để tối ưu hóa các tuyến đường và đảm bảo an toàn giao thông. Các nhà khoa học sử dụng mô hình quỹ đạo để dự đoán và điều chỉnh chuyển động của các phương tiện nhằm giảm thiểu tai nạn và tắc nghẽn giao thông.
- Ứng dụng trong thể thao: Trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, hoặc tennis, việc hiểu quỹ đạo chuyển động của bóng giúp vận động viên tối ưu hóa chiến thuật và kỹ thuật. Điều này đặc biệt quan trọng khi dự đoán quỹ đạo bóng trong các cú sút xa hoặc cú ném chính xác.
- Ứng dụng trong y học: Quỹ đạo chuyển động cũng có ứng dụng trong các thiết bị y tế, như máy MRI hoặc các công cụ phẫu thuật. Việc tính toán chính xác quỹ đạo chuyển động của các dụng cụ y tế giúp cải thiện độ chính xác và an toàn trong phẫu thuật.
- Ứng dụng trong khoa học tự nhiên: Quỹ đạo chuyển động của các hạt nhỏ trong chất lỏng, khí, hoặc trong trường hợp các phân tử, nguyên tử cũng được nghiên cứu để phát triển các công nghệ mới. Từ đó giúp tăng cường khả năng phát triển các vật liệu và công nghệ tiên tiến.
Các ứng dụng của quỹ đạo chuyển động rất đa dạng và góp phần quan trọng vào nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ hiện đại. Nhờ đó, con người có thể khai thác tối đa kiến thức về quỹ đạo để giải quyết các bài toán thực tiễn, tối ưu hóa quy trình và phát triển các giải pháp tiên tiến.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến quỹ đạo chuyển động
Quỹ đạo chuyển động của một vật thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố này giúp dự đoán chính xác quỹ đạo của vật và ứng dụng vào các bài toán khoa học cũng như kỹ thuật. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến quỹ đạo chuyển động:
- Lực tác động lên vật: Lực là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quỹ đạo của vật. Theo định luật Newton, lực tác động sẽ thay đổi vận tốc và hướng chuyển động của vật. Lực hấp dẫn, lực ma sát, và lực điện từ là những lực phổ biến thường xuyên tác động lên vật thể trong các môi trường khác nhau.
- Vận tốc ban đầu của vật: Vận tốc ban đầu của vật sẽ quyết định hình dạng của quỹ đạo chuyển động. Nếu vật thể có vận tốc ban đầu cao, quỹ đạo của nó có thể mở rộng ra xa hơn. Ngược lại, vận tốc ban đầu thấp có thể khiến quỹ đạo thu hẹp hoặc vật bị ảnh hưởng mạnh bởi lực hấp dẫn.
- Môi trường chuyển động: Môi trường xung quanh cũng đóng vai trò lớn trong việc ảnh hưởng đến quỹ đạo của vật. Ví dụ, trong môi trường không có không khí (chân không), vật sẽ di chuyển với ít lực cản hơn so với trong môi trường có không khí, nơi có lực ma sát không khí.
- Khối lượng của vật: Khối lượng của vật ảnh hưởng trực tiếp đến lực hấp dẫn và quán tính của vật. Vật có khối lượng lớn hơn sẽ chịu lực hấp dẫn mạnh hơn và yêu cầu lực lớn hơn để thay đổi quỹ đạo chuyển động. Khối lượng cũng quyết định quán tính của vật, ảnh hưởng đến khả năng thay đổi vận tốc và hướng đi.
- Lực ma sát: Lực ma sát giữa vật và bề mặt di chuyển cũng là một yếu tố quan trọng. Lực ma sát càng lớn, vật càng khó duy trì vận tốc và quỹ đạo ban đầu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng cơ học, khi cần tính toán chính xác sự thay đổi quỹ đạo do lực ma sát gây ra.
- Lực hấp dẫn: Lực hấp dẫn tác động giữa các vật thể cũng là yếu tố ảnh hưởng mạnh đến quỹ đạo chuyển động, đặc biệt trong các bài toán thiên văn và không gian. Quỹ đạo của các hành tinh, sao chổi, và vệ tinh phụ thuộc chặt chẽ vào lực hấp dẫn của các thiên thể lớn như Mặt Trời và Trái Đất.
- Thời gian tác động: Thời gian tác động của các lực lên vật thể cũng ảnh hưởng đến hình dạng và độ dài của quỹ đạo. Lực tác động trong một khoảng thời gian dài hơn sẽ có khả năng thay đổi quỹ đạo nhiều hơn so với các lực tác động trong thời gian ngắn.
Khi xem xét tất cả các yếu tố này, chúng ta có thể mô phỏng và tính toán chính xác quỹ đạo chuyển động của vật, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong đời sống và khoa học công nghệ.
READ MORE:
6. Ví dụ về quỹ đạo chuyển động
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho các loại quỹ đạo chuyển động trong thực tế:
6.1 Quỹ đạo của vệ tinh quanh Trái Đất
Vệ tinh nhân tạo quay quanh Trái Đất theo quỹ đạo elip. Quỹ đạo này là một đường cong khép kín, nơi vệ tinh di chuyển với vận tốc nhất định để cân bằng giữa lực hấp dẫn của Trái Đất và lực ly tâm. Công thức của quỹ đạo vệ tinh quanh Trái Đất thường được mô tả bởi phương trình Kepler:
\[ r = \frac{a(1 - e^2)}{1 + e \cdot \cos(\theta)} \]
Trong đó:
- \( r \): Khoảng cách từ vệ tinh đến Trái Đất tại bất kỳ điểm nào trên quỹ đạo.
- \( a \): Bán trục lớn của quỹ đạo elip.
- \( e \): Độ lệch tâm của quỹ đạo.
- \( \theta \): Góc vị trí của vệ tinh so với vị trí gần nhất với Trái Đất.
6.2 Quỹ đạo của quả bóng khi ném
Khi một quả bóng được ném vào không trung với một góc nhất định so với mặt đất, nó sẽ chuyển động theo một quỹ đạo parabol. Điều này là do sự kết hợp của lực hấp dẫn và lực ném ban đầu. Phương trình mô tả quỹ đạo của quả bóng được cho bởi:
\[ y = x \cdot \tan(\theta) - \frac{g \cdot x^2}{2 \cdot v_0^2 \cdot \cos^2(\theta)} \]
Trong đó:
- \( y \): Chiều cao của quả bóng tại vị trí \( x \).
- \( x \): Khoảng cách ngang từ điểm ném ban đầu.
- \( \theta \): Góc ném ban đầu so với mặt đất.
- \( g \): Gia tốc trọng trường (khoảng 9,8 m/s²).
- \( v_0 \): Vận tốc ban đầu của quả bóng.
6.3 Quỹ đạo của con lắc đồng hồ
Con lắc đồng hồ dao động qua lại quanh một vị trí cân bằng, tạo ra một quỹ đạo cung tròn. Mỗi lần con lắc chuyển động từ điểm cao nhất bên này sang điểm cao nhất bên kia, nó trải qua một chu kỳ dao động. Quỹ đạo của con lắc đồng hồ có thể được mô tả bởi phương trình sau:
\[ \theta(t) = \theta_0 \cdot \cos(\sqrt{\frac{g}{L}} \cdot t) \]
Trong đó:
- \( \theta(t) \): Góc lệch của con lắc so với vị trí cân bằng tại thời điểm \( t \).
- \( \theta_0 \): Góc lệch ban đầu.
- \( g \): Gia tốc trọng trường.
- \( L \): Chiều dài dây treo con lắc.