Chủ đề một số khái niệm cơ bản tin học 12: Bài viết này cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các khái niệm cơ bản trong tin học lớp 12. Từ khái niệm hệ cơ sở dữ liệu, cách quản lý thông tin, cho đến việc ứng dụng tin học trong thực tế, chúng ta sẽ cùng khám phá và nắm vững những kiến thức cốt lõi giúp bạn tự tin hơn trong học tập và thực hành tin học.
Mục lục
- Một số khái niệm cơ bản trong Tin học 12
- I. Bài Toán Quản Lý
- II. Hệ Cơ Sở Dữ Liệu
- III. Các Khái Niệm Cơ Bản trong Cơ Sở Dữ Liệu
- IV. Các Công Việc Thường Gặp Khi Xử Lý Thông Tin
- V. Ứng Dụng của Cơ Sở Dữ Liệu
- VI. Các Yêu Cầu Cơ Bản của Hệ Cơ Sở Dữ Liệu
- VII. Lý Thuyết và Thực Hành Về Cơ Sở Dữ Liệu
- VIII. Các Định Nghĩa Quan Trọng Khác
Một số khái niệm cơ bản trong Tin học 12
Trong chương trình Tin học 12, học sinh sẽ được tiếp cận với các khái niệm cơ bản trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, hệ quản trị cơ sở dữ liệu và các ứng dụng thực tiễn của chúng. Dưới đây là tổng hợp các nội dung chính:
1. Khái niệm cơ sở dữ liệu (CSDL)
Cơ sở dữ liệu (CSDL) là tập hợp các dữ liệu có liên quan với nhau, được tổ chức và lưu trữ sao cho có thể dễ dàng truy cập, quản lý và cập nhật. CSDL giúp lưu trữ thông tin một cách có hệ thống và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, y tế, tài chính, v.v.
2. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS) là phần mềm cho phép tạo lập, quản lý và khai thác cơ sở dữ liệu. Một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến bao gồm MySQL, Oracle, SQL Server, v.v.
3. Các thành phần chính của CSDL
- Dữ liệu: Tập hợp các thông tin cần lưu trữ, được tổ chức dưới dạng các bảng.
- Bảng: Cấu trúc tổ chức dữ liệu thành các hàng (record) và cột (field), mỗi hàng đại diện cho một bản ghi.
- Quan hệ: Sự kết nối giữa các bảng thông qua các khóa ngoại (foreign key).
- Chế độ bảo mật: Các cơ chế bảo mật được áp dụng để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
4. Các mức thể hiện của CSDL
CSDL được thể hiện qua ba mức:
- Mức vật lý: Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị phần cứng.
- Mức khái niệm: Biểu diễn các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng.
- Mức khung nhìn: Cung cấp các góc nhìn khác nhau cho người sử dụng dựa trên yêu cầu công việc.
5. Các yêu cầu cơ bản của hệ CSDL
Hệ cơ sở dữ liệu phải đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau:
- Tính toàn vẹn: Dữ liệu phải chính xác và nhất quán.
- Tính an toàn: Dữ liệu phải được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
- Tính bảo mật: Chỉ những người có quyền mới có thể truy cập và thao tác với dữ liệu.
- Tính không dư thừa: Dữ liệu không được lưu trữ lặp lại gây lãng phí tài nguyên.
6. Các ứng dụng của CSDL
Cơ sở dữ liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Giáo dục: Quản lý thông tin học sinh, điểm số, hồ sơ giáo viên.
- Kinh doanh: Quản lý thông tin khách hàng, đơn hàng, sản phẩm.
- Y tế: Quản lý hồ sơ bệnh nhân, lịch sử điều trị, thuốc.
- Tài chính: Quản lý tài khoản, giao dịch ngân hàng, đầu tư.
7. Bài tập áp dụng
Học sinh có thể áp dụng các kiến thức trên thông qua các bài tập thực hành như:
- Tạo lập cơ sở dữ liệu đơn giản với một vài bảng liên kết.
- Thực hiện các thao tác thêm, xóa, sửa dữ liệu trong bảng.
- Truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu và xuất báo cáo.
READ MORE:
I. Bài Toán Quản Lý
Bài toán quản lý là một khái niệm cơ bản trong tin học, giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến việc tổ chức, lưu trữ và xử lý thông tin. Để giải quyết bài toán quản lý, cần thực hiện theo các bước cơ bản sau:
- Xác định đối tượng quản lý: Đối tượng quản lý có thể là con người, sản phẩm, dịch vụ, hoặc bất kỳ thông tin nào cần được theo dõi và xử lý. Việc xác định rõ đối tượng giúp xây dựng mô hình dữ liệu phù hợp.
- Xây dựng mô hình dữ liệu: Mô hình dữ liệu là cấu trúc thể hiện các đối tượng quản lý và mối quan hệ giữa chúng. Ví dụ, trong một hệ thống quản lý học sinh, mô hình dữ liệu có thể bao gồm các bảng như “Học sinh,” “Lớp học,” “Môn học,” và các liên kết giữa chúng.
- Thiết kế và triển khai hệ quản trị cơ sở dữ liệu: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là phần mềm cho phép tạo lập, lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. Ví dụ về DBMS bao gồm MySQL, SQL Server, và Oracle.
- Nhập liệu và cập nhật dữ liệu: Dữ liệu cần được nhập vào hệ thống thông qua các giao diện nhập liệu hoặc các phương thức tự động. Quá trình này bao gồm các bước thêm, sửa, hoặc xóa thông tin để đảm bảo dữ liệu luôn được cập nhật và chính xác.
- Khai thác dữ liệu: Khai thác dữ liệu bao gồm các thao tác sắp xếp, tìm kiếm, và thống kê thông tin. Các báo cáo phân tích được tạo ra dựa trên dữ liệu đã thu thập và xử lý để phục vụ các mục tiêu quản lý cụ thể.
Bằng cách tuân thủ các bước trên, việc quản lý dữ liệu sẽ trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa quá trình ra quyết định trong các tổ chức và doanh nghiệp.
Ví dụ: Giả sử chúng ta có bài toán quản lý học sinh trong một trường học. Đối tượng quản lý là "Học sinh", bao gồm các thuộc tính như mã học sinh, họ tên, ngày sinh, giới tính, và điểm số các môn học. Mô hình dữ liệu có thể bao gồm:
- Một bảng Học sinh chứa các thông tin cá nhân của học sinh.
- Một bảng Lớp học chứa thông tin về các lớp học trong trường.
- Một bảng Môn học chứa thông tin về các môn học mà học sinh tham gia.
Hệ thống này cho phép thực hiện các thao tác như thêm học sinh mới, cập nhật điểm số, và tạo các báo cáo thống kê theo yêu cầu. Kết quả thu được sẽ hỗ trợ nhà trường trong việc quản lý và điều hành hoạt động giảng dạy một cách hiệu quả hơn.
II. Hệ Cơ Sở Dữ Liệu
Hệ cơ sở dữ liệu (CSDL) là một tập hợp các dữ liệu có liên quan với nhau, được lưu trữ trên các thiết bị nhớ để đáp ứng nhu cầu khai thác thông tin của nhiều người dùng với các mục đích khác nhau. Dữ liệu trong hệ cơ sở dữ liệu thường được tổ chức dưới dạng bảng, mỗi bảng chứa các hàng và cột thể hiện các thuộc tính và giá trị của thông tin cần quản lý.
- Tính cấu trúc: Thông tin trong CSDL được lưu trữ theo một cấu trúc xác định, giúp dễ dàng tìm kiếm và quản lý.
- Tính toàn vẹn: Dữ liệu phải thỏa mãn các ràng buộc tùy thuộc vào hoạt động của tổ chức mà CSDL phản ánh. Ví dụ: Các giá trị trong cột điểm phải nằm trong khoảng từ 0 đến 10.
- Tính nhất quán: Dữ liệu trong CSDL phải đảm bảo tính chính xác và đúng đắn sau các thao tác cập nhật và trong trường hợp xảy ra sự cố.
- Tính an toàn và bảo mật: CSDL cần được bảo vệ để ngăn chặn truy cập trái phép và đảm bảo khả năng khôi phục dữ liệu khi gặp sự cố.
- Tính độc lập: Dữ liệu phải độc lập với các ứng dụng và phương tiện lưu trữ.
- Tính không dư thừa: Tránh lưu trữ dữ liệu trùng lặp, chỉ lưu các thông tin cần thiết.
Hệ cơ sở dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức như trường học, doanh nghiệp, ngân hàng, nơi mà việc quản lý dữ liệu hiệu quả là cần thiết để hỗ trợ các hoạt động hàng ngày và đưa ra quyết định chiến lược.
III. Các Khái Niệm Cơ Bản trong Cơ Sở Dữ Liệu
Cơ sở dữ liệu (CSDL) là tập hợp dữ liệu có liên quan với nhau, chứa thông tin về một tổ chức, một cá nhân, hoặc một hoạt động cụ thể. Trong môn Tin học 12, chúng ta sẽ tìm hiểu về các khái niệm cơ bản trong CSDL như sau:
- Dữ liệu (Data): Là những thông tin thô, chưa qua xử lý, được lưu trữ dưới dạng số, chữ cái, ký hiệu hoặc các định dạng khác.
- Cơ sở dữ liệu (Database): Là tập hợp có tổ chức các dữ liệu có liên quan với nhau, nhằm mục đích phục vụ cho việc lưu trữ, truy xuất, và xử lý dữ liệu hiệu quả.
- Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS): Là phần mềm cung cấp môi trường thuận lợi và hiệu quả để tạo lập, lưu trữ, và khai thác thông tin của CSDL. DBMS quản lý dữ liệu theo cấu trúc cụ thể và cho phép nhiều người dùng truy cập đồng thời.
Trong hệ cơ sở dữ liệu, các khái niệm cơ bản còn bao gồm:
- Mô hình dữ liệu (Data Model): Cách thức tổ chức và biểu diễn dữ liệu trong CSDL, ví dụ như mô hình quan hệ, mô hình phân cấp, mô hình mạng.
- Thực thể (Entity): Là một đối tượng, sự kiện, hoặc khái niệm có thể phân biệt được trong thế giới thực, cần được lưu trữ thông tin. Ví dụ: học sinh, nhân viên, sản phẩm.
- Thuộc tính (Attribute): Là các đặc điểm, tính chất của thực thể. Ví dụ: Thuộc tính của thực thể học sinh có thể là họ tên, ngày sinh, lớp học.
- Khóa (Key): Một thuộc tính hoặc một tập hợp các thuộc tính giúp xác định duy nhất một thực thể trong một tập thực thể. Có thể phân thành các loại khóa như khóa chính (primary key), khóa ngoại (foreign key), và khóa ứng viên (candidate key).
- Quan hệ (Relation): Biểu diễn mối liên hệ giữa các thực thể trong CSDL. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, các quan hệ được lưu trữ dưới dạng bảng (table), trong đó mỗi hàng là một bộ (record) và mỗi cột là một thuộc tính (field).
- Ràng buộc (Constraint): Các quy tắc để đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu trong CSDL. Ví dụ: ràng buộc không rỗng, ràng buộc duy nhất, ràng buộc khóa ngoại.
Mỗi khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế, xây dựng và quản lý một hệ cơ sở dữ liệu hiệu quả, đảm bảo tính toàn vẹn, an toàn và nhất quán của dữ liệu.
IV. Các Công Việc Thường Gặp Khi Xử Lý Thông Tin
Trong quá trình xử lý thông tin, có một số công việc quan trọng và thường gặp mà bạn cần phải thực hiện để đảm bảo dữ liệu được quản lý hiệu quả. Dưới đây là các bước chi tiết:
1. Tạo lập hồ sơ dữ liệu
Để bắt đầu quản lý thông tin, việc đầu tiên cần làm là tạo lập hồ sơ dữ liệu. Hồ sơ dữ liệu là một tập hợp các thông tin liên quan đến một đối tượng cụ thể, ví dụ như học sinh, nhân viên, hoặc sản phẩm. Các bước cơ bản bao gồm:
- Xác định các thuộc tính của hồ sơ (ví dụ: Họ tên, ngày sinh, địa chỉ).
- Tạo cấu trúc bảng để lưu trữ các thuộc tính này.
- Nhập dữ liệu vào bảng.
2. Cập nhật hồ sơ dữ liệu
Trong quá trình quản lý, dữ liệu cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh các thay đổi. Các hoạt động cập nhật bao gồm:
- Sửa đổi thông tin hiện có (ví dụ: cập nhật địa chỉ, thay đổi số điện thoại).
- Thêm mới hồ sơ cho các đối tượng mới (ví dụ: thêm hồ sơ cho học sinh mới nhập học).
- Xóa các hồ sơ không còn cần thiết (ví dụ: xóa hồ sơ của những học sinh đã tốt nghiệp).
3. Khai thác và quản lý hồ sơ dữ liệu
Khai thác dữ liệu là quá trình truy xuất và sử dụng dữ liệu đã được lưu trữ để tạo ra các thông tin có giá trị phục vụ cho việc ra quyết định. Các hoạt động này bao gồm:
- Tìm kiếm thông tin: Sử dụng các công cụ tìm kiếm để truy xuất các bản ghi dựa trên các tiêu chí cụ thể.
- Sắp xếp dữ liệu: Sắp xếp các bản ghi theo thứ tự để dễ dàng phân tích (ví dụ: sắp xếp học sinh theo điểm số từ cao đến thấp).
- Lập báo cáo: Tạo các báo cáo tổng hợp từ dữ liệu để phục vụ cho việc phân tích và đưa ra quyết định.
- Sao lưu và bảo mật dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu được sao lưu định kỳ và bảo mật để tránh mất mát hoặc truy cập trái phép.
V. Ứng Dụng của Cơ Sở Dữ Liệu
Cơ sở dữ liệu (CSDL) đóng vai trò rất quan trọng trong việc tổ chức, lưu trữ và quản lý thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của CSDL trong thực tế:
1. Trong cơ sở giáo dục
- Quản lý học sinh, sinh viên: Các thông tin về hồ sơ cá nhân, kết quả học tập, điểm danh, và các hoạt động ngoại khóa của học sinh, sinh viên được lưu trữ và quản lý chặt chẽ. Điều này giúp nhà trường theo dõi và đánh giá hiệu quả học tập của từng học sinh, sinh viên một cách chính xác.
- Quản lý thư viện: Hệ thống CSDL giúp quản lý việc mượn/trả sách, theo dõi số lượng sách tồn kho, và quản lý thành viên của thư viện một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa quá trình khai thác tài nguyên.
2. Trong cơ sở kinh doanh
- Quản lý khách hàng: Các doanh nghiệp sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin khách hàng, theo dõi lịch sử giao dịch và quản lý các chương trình chăm sóc khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của khách hàng, từ đó cung cấp dịch vụ tốt hơn.
- Quản lý hàng tồn kho: CSDL cho phép doanh nghiệp theo dõi lượng hàng tồn kho, quản lý nhập/xuất hàng hóa, và đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu thực tế. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa.
3. Trong cơ sở sản xuất
- Quản lý quy trình sản xuất: Hệ thống CSDL giúp theo dõi quá trình sản xuất, từ việc quản lý nguyên vật liệu, quy trình sản xuất, đến việc theo dõi chất lượng sản phẩm. Điều này giúp tăng cường hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lãng phí.
- Quản lý bảo trì thiết bị: Các thông tin về lịch trình bảo trì, sửa chữa thiết bị được lưu trữ và quản lý trong CSDL, giúp đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
4. Trong tổ chức tài chính
- Quản lý giao dịch tài chính: CSDL đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các giao dịch ngân hàng, lưu trữ thông tin tài khoản khách hàng, và theo dõi các giao dịch tài chính. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và an toàn cho các hoạt động tài chính.
- Quản lý rủi ro: Dữ liệu được phân tích để xác định các rủi ro tiềm ẩn, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa thích hợp, giúp bảo vệ lợi ích của cả khách hàng và tổ chức tài chính.
5. Trong các ngành nghề khác
- Y tế: CSDL được sử dụng để quản lý hồ sơ bệnh án, theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh. Điều này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và cải thiện hiệu quả chăm sóc sức khỏe.
- Giao thông vận tải: Hệ thống CSDL giúp quản lý lịch trình xe buýt, tàu hỏa, và các phương tiện giao thông công cộng khác, tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực và giảm thiểu thời gian chờ đợi của hành khách.
VI. Các Yêu Cầu Cơ Bản của Hệ Cơ Sở Dữ Liệu
Để đảm bảo hệ cơ sở dữ liệu (CSDL) hoạt động hiệu quả và an toàn, cần phải tuân thủ một số yêu cầu cơ bản. Những yêu cầu này giúp duy trì tính toàn vẹn, tính nhất quán, và bảo mật thông tin trong hệ thống. Dưới đây là các yêu cầu cơ bản của một hệ CSDL:
- Tính cấu trúc:
Thông tin trong CSDL phải được lưu trữ theo một cấu trúc xác định. Việc này giúp tổ chức và quản lý dữ liệu một cách có hệ thống, dễ dàng truy xuất và xử lý.
- Tính toàn vẹn:
Dữ liệu trong CSDL phải thỏa mãn các ràng buộc cụ thể, phù hợp với yêu cầu của hệ thống. Ví dụ, trong hệ thống quản lý điểm số, dữ liệu điểm phải nằm trong khoảng từ 0 đến 10 để đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn của thông tin.
- Tính nhất quán:
CSDL cần duy trì tính nhất quán ngay cả sau các thao tác cập nhật hoặc khi có sự cố xảy ra, đảm bảo rằng dữ liệu không bị sai lệch và luôn chính xác.
- Tính an toàn và bảo mật:
CSDL phải được bảo vệ trước các truy cập trái phép và có khả năng khôi phục khi gặp sự cố. Bảo mật cũng bao gồm việc phân quyền truy cập, đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền mới có thể truy cập vào các dữ liệu nhất định.
- Tính độc lập:
Dữ liệu trong CSDL cần phải độc lập với các ứng dụng và bài toán cụ thể, đồng thời không phụ thuộc vào phương tiện lưu trữ hay xử lý.
- Tính không dư thừa:
Dữ liệu cần được tối ưu hóa để tránh sự dư thừa, giảm thiểu các thông tin lặp lại và không cần thiết. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm không gian lưu trữ mà còn đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
VII. Lý Thuyết và Thực Hành Về Cơ Sở Dữ Liệu
Cơ sở dữ liệu (CSDL) là một phần quan trọng trong lĩnh vực tin học, đặc biệt là trong chương trình học Tin học 12. Để hiểu rõ hơn về lý thuyết và thực hành trong CSDL, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản cũng như cách áp dụng chúng vào thực tế.
1. Lý thuyết cơ bản
Lý thuyết về CSDL bao gồm các khái niệm và nguyên tắc cơ bản liên quan đến cách tổ chức, lưu trữ và quản lý dữ liệu. Một số khái niệm quan trọng bao gồm:
- Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS): Là phần mềm quản lý dữ liệu, cho phép người dùng tương tác với CSDL một cách hiệu quả.
- Mô hình dữ liệu: Định nghĩa cách mà dữ liệu được tổ chức và liên kết với nhau trong CSDL. Các mô hình phổ biến gồm mô hình quan hệ, mô hình phân cấp và mô hình mạng.
- Ngôn ngữ truy vấn: SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ chính để truy vấn và thao tác dữ liệu trong các hệ quản trị CSDL.
2. Thực hành về cơ sở dữ liệu
Trong phần thực hành, học sinh sẽ áp dụng các kiến thức lý thuyết đã học để tạo ra và quản lý CSDL thực tế. Các bước thực hành cơ bản bao gồm:
- Thiết kế cơ sở dữ liệu: Xác định các bảng, trường và mối quan hệ giữa các bảng trong CSDL dựa trên yêu cầu thực tế.
- Tạo cơ sở dữ liệu: Sử dụng ngôn ngữ SQL để tạo các bảng và định nghĩa các thuộc tính của chúng.
- Nhập liệu: Thêm dữ liệu vào các bảng đã tạo.
- Truy vấn dữ liệu: Sử dụng các câu lệnh SQL để truy vấn, tìm kiếm và hiển thị dữ liệu theo yêu cầu.
- Quản lý dữ liệu: Thực hiện các thao tác cập nhật, xóa và bảo trì dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn.
Thông qua quá trình thực hành, học sinh không chỉ nắm vững các khái niệm lý thuyết mà còn hiểu rõ hơn về cách ứng dụng chúng vào việc giải quyết các bài toán quản lý thông tin trong thực tế.
READ MORE:
VIII. Các Định Nghĩa Quan Trọng Khác
Trong quá trình học về cơ sở dữ liệu, ngoài những khái niệm chính đã được đề cập, còn có nhiều định nghĩa khác cũng rất quan trọng cần nắm vững. Dưới đây là một số khái niệm bổ sung thường gặp trong các bài giảng và tài liệu liên quan đến cơ sở dữ liệu:
- Ràng buộc toàn vẹn: Đây là các quy tắc đảm bảo rằng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu là hợp lệ và nhất quán. Ràng buộc toàn vẹn bao gồm các quy tắc như ràng buộc khóa chính (Primary Key), khóa ngoại (Foreign Key), và các ràng buộc khác đảm bảo dữ liệu nhập vào không vi phạm tính toàn vẹn của cơ sở dữ liệu.
- Ràng buộc tham chiếu: Đây là một loại ràng buộc toàn vẹn, trong đó giá trị của một trường trong bảng phải có tham chiếu tới một giá trị hợp lệ trong một trường khác của bảng khác. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng khóa ngoại.
- Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu: Quá trình tối ưu hóa cấu trúc của cơ sở dữ liệu nhằm giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu. Chuẩn hóa được thực hiện qua các bước gọi là các dạng chuẩn (normal forms), từ chuẩn 1NF đến 5NF.
- Đại số quan hệ: Đây là một tập hợp các phép toán toán học dùng để truy vấn và quản lý dữ liệu trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ. Các phép toán chính bao gồm hợp (Union), giao (Intersection), hiệu (Difference), và phép chia (Division).
- SQL (Structured Query Language): Là ngôn ngữ chuẩn để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ. SQL cho phép thực hiện các thao tác như truy vấn, cập nhật, và quản lý cơ sở dữ liệu thông qua các lệnh như SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE.
- Indexing: Là kỹ thuật dùng để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu từ bảng trong cơ sở dữ liệu. Index được tạo ra dựa trên một hoặc nhiều cột trong bảng, giúp hệ quản trị cơ sở dữ liệu tìm kiếm thông tin nhanh hơn.
- Transaction (Giao dịch): Là một đơn vị công việc trong cơ sở dữ liệu bao gồm một hoặc nhiều thao tác (operations). Một giao dịch đảm bảo rằng tất cả các thao tác được thực hiện một cách toàn vẹn (ACID properties: Atomicity, Consistency, Isolation, Durability).
- Trigger: Là một đoạn mã tự động chạy khi có một sự kiện nhất định xảy ra trong cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như trước hoặc sau khi một lệnh INSERT, UPDATE, DELETE được thực hiện.
Những khái niệm trên đây đều rất quan trọng và cần được nắm vững để hiểu rõ hơn về cách hoạt động và quản lý cơ sở dữ liệu trong thực tiễn.