Từ Trường Ký Hiệu: Khám Phá Sâu Về Khái Niệm, Ứng Dụng và Tác Động

Chủ đề từ trường ký hiệu: Từ trường ký hiệu là một khái niệm quan trọng trong vật lý, đặc biệt là trong nghiên cứu về điện từ học. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá sâu về ký hiệu từ trường, các ứng dụng thực tế, và những tác động của nó đến cuộc sống hàng ngày, giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.

Từ Trường và Ký Hiệu

Từ trường là một khái niệm quan trọng trong vật lý, đặc biệt là trong lĩnh vực điện từ học. Từ trường được sinh ra bởi dòng điện hoặc các hạt mang điện chuyển động, và nó tác động lên các hạt khác mang điện trong không gian xung quanh.

Ký Hiệu Của Từ Trường

Trong vật lý, từ trường thường được ký hiệu bằng chữ B. Đây là đại lượng vector, nghĩa là nó có cả độ lớn và hướng. Đơn vị đo của từ trường trong hệ SI là Tesla (T). Đôi khi, từ trường còn được ký hiệu bằng chữ H, đặc biệt là khi đề cập đến cường độ từ trường trong môi trường vật chất. Đơn vị của H là A/m (Ampe trên mét).

Đặc Điểm Của Từ Trường

  • Đường Sức Từ: Các đường sức từ trường là các đường cong tưởng tượng, chỉ hướng của từ trường tại mỗi điểm trong không gian. Đường sức từ của một thanh nam châm đi ra từ cực Bắc và đi vào cực Nam.
  • Độ Lớn Của Từ Trường: Độ lớn của từ trường tại một điểm thường được biểu diễn bằng độ dài của vector B. Độ lớn của từ trường càng lớn thì tác dụng lực của nó lên các hạt mang điện càng mạnh.
  • Tương Tác Với Dòng Điện: Từ trường có khả năng tác dụng lực lên dòng điện, điều này là cơ sở cho nhiều thiết bị điện từ như động cơ và máy phát điện.

Ứng Dụng Của Từ Trường

Từ trường có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  1. Động cơ điện: Động cơ điện hoạt động dựa trên nguyên lý lực từ tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện trong từ trường.
  2. Thiết bị y tế: Cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật hình ảnh y tế sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan và mô bên trong cơ thể.
  3. Lưu trữ dữ liệu: Các thiết bị như ổ cứng máy tính sử dụng từ trường để lưu trữ thông tin bằng cách thay đổi từ tính của vật liệu lưu trữ.

Công Thức Liên Quan Đến Từ Trường

Các công thức quan trọng liên quan đến từ trường bao gồm:

  • Định Luật Biot-Savart: Định luật này mô tả từ trường sinh ra bởi một đoạn dây dẫn mang dòng điện, được cho bởi công thức: \[ d\mathbf{B} = \frac{\mu_0}{4\pi} \frac{I d\mathbf{l} \times \mathbf{r}}{r^3} \]
  • Định Luật Ampère: Định luật Ampère mô tả mối liên hệ giữa dòng điện và từ trường xung quanh nó, được biểu diễn bằng công thức: \[ \oint_{\partial S} \mathbf{B} \cdot d\mathbf{l} = \mu_0 I_{\text{enc}} \]
Từ Trường và Ký Hiệu

1. Giới Thiệu Về Từ Trường

Từ trường là một khái niệm cơ bản trong vật lý, đặc biệt trong lĩnh vực điện từ học. Nó là một dạng trường vật lý tồn tại trong không gian xung quanh các hạt mang điện, dòng điện, hoặc các vật thể từ tính. Từ trường tác động lên các hạt mang điện khác và có thể được cảm nhận qua lực từ tác động lên chúng.

Về mặt lý thuyết, từ trường được mô tả bởi một đại lượng vector ký hiệu là B, thường được gọi là cảm ứng từ hoặc cường độ từ trường. Đơn vị đo của từ trường trong hệ SI là Tesla (T). Từ trường có thể được sinh ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:

  • Dòng điện: Mỗi khi có dòng điện chạy qua một dây dẫn, từ trường sẽ được sinh ra xung quanh dây dẫn đó. Độ mạnh của từ trường tỷ lệ thuận với cường độ dòng điện.
  • Nam châm vĩnh cửu: Các nam châm vĩnh cửu có từ trường mạnh xung quanh chúng, xuất phát từ sự sắp xếp trật tự của các nguyên tử bên trong vật liệu từ tính.
  • Sự thay đổi của điện trường: Theo định luật Faraday, một điện trường biến thiên theo thời gian có thể tạo ra một từ trường và ngược lại, từ trường biến thiên có thể tạo ra một điện trường.

Từ trường không chỉ tồn tại xung quanh các vật thể từ tính hay dòng điện mà còn xuất hiện trong tự nhiên, như từ trường Trái Đất. Từ trường Trái Đất bảo vệ hành tinh chúng ta khỏi các tia vũ trụ có hại, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng của kim la bàn.

Điểm đáng chú ý của từ trường là nó luôn tồn tại theo các đường sức từ, đi từ cực Bắc của một nam châm đến cực Nam. Các đường sức từ không bao giờ cắt nhau và luôn tạo thành các vòng khép kín.

2. Ký Hiệu Và Đơn Vị Đo Của Từ Trường

Từ trường được mô tả bằng các đại lượng vật lý cụ thể, trong đó ký hiệu và đơn vị đo đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và tính toán các hiện tượng liên quan đến từ trường.

2.1. Ký Hiệu Của Từ Trường

Trong vật lý, từ trường được biểu diễn bằng đại lượng vector ký hiệu là B. Vector này không chỉ có độ lớn mà còn có hướng, cho biết cường độ và chiều của từ trường tại một điểm nhất định trong không gian.

Một đại lượng khác liên quan đến từ trường là H, ký hiệu cho cường độ từ trường. Đại lượng H thường được sử dụng khi nghiên cứu từ trường trong các vật liệu từ tính, bởi nó liên quan đến nguồn gốc của từ trường trong vật liệu đó.

2.2. Đơn Vị Đo Của Từ Trường

  • Tesla (T): Đây là đơn vị đo của từ trường B trong hệ SI. Một Tesla được định nghĩa là từ trường sinh ra lực một Newton trên một mét của một dây dẫn thẳng mang dòng điện một Ampe.
  • Gauss (G): Đây là đơn vị đo từ trường trong hệ CGS. Một Tesla bằng 10,000 Gauss. Đơn vị này thường được sử dụng trong các ứng dụng thực tiễn nơi từ trường có cường độ nhỏ.
  • Ampere trên mét (A/m): Đây là đơn vị đo của cường độ từ trường H. Nó biểu thị cường độ dòng điện cần thiết để tạo ra một từ trường nhất định trong một cuộn dây có chiều dài một mét.

2.3. Mối Quan Hệ Giữa B và H

Mối quan hệ giữa cảm ứng từ B và cường độ từ trường H trong chân không được mô tả bằng công thức:

Trong đó, \(\mu_0\) là độ từ thẩm của chân không, có giá trị khoảng \(4\pi \times 10^{-7}\) H/m (Henri trên mét). Khi từ trường tồn tại trong một môi trường vật chất, công thức sẽ thay đổi để phản ánh đặc tính từ của vật liệu đó.

3. Các Định Luật Và Công Thức Về Từ Trường

Từ trường, với sự phức tạp và quan trọng của nó trong vật lý, được mô tả qua nhiều định luật và công thức quan trọng. Những định luật này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách từ trường hoạt động và ảnh hưởng đến các vật thể trong không gian.

3.1. Định Luật Biot-Savart

Định luật Biot-Savart mô tả từ trường sinh ra bởi một đoạn dây dẫn mang dòng điện. Đoạn dây dẫn này tạo ra một từ trường tại một điểm bất kỳ trong không gian xung quanh nó. Công thức của định luật Biot-Savart là:

Trong đó:

  • d\mathbf{B} là phần tử từ trường tại điểm đang xét.
  • \mu_0 là độ từ thẩm của chân không.
  • I là cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn.
  • d\mathbf{l} là phần tử độ dài của dây dẫn.
  • \mathbf{r} là vector vị trí từ dây dẫn đến điểm đang xét.

3.2. Định Luật Ampère

Định luật Ampère mô tả mối liên hệ giữa dòng điện và từ trường sinh ra xung quanh nó. Định luật này khẳng định rằng tổng của tích phân đường của vector từ trường \mathbf{B} dọc theo một đường kín tỉ lệ với dòng điện tổng cộng xuyên qua diện tích mà đường đó bao quanh:

Trong đó:

  • I_{\text{enc}} là dòng điện tổng cộng xuyên qua diện tích.
  • d\mathbf{l} là phần tử độ dài của đường cong khép kín.

3.3. Định Luật Faraday Về Cảm Ứng Điện Từ

Định luật Faraday cho biết một từ trường biến thiên theo thời gian sẽ tạo ra một điện trường, điều này là cơ sở của hiện tượng cảm ứng điện từ. Định luật này được diễn tả qua công thức:

Trong đó:

  • \mathcal{E} là suất điện động cảm ứng.
  • \Phi_B là thông lượng từ qua diện tích đang xét.

3.4. Công Thức Tính Từ Trường Của Dòng Điện Thẳng

Từ trường tại một điểm cách một dòng điện thẳng một khoảng cách r được tính bằng công thức:

Trong đó:

  • B là cường độ từ trường tại điểm đang xét.
  • r là khoảng cách từ dây dẫn đến điểm đang xét.
  • I là cường độ dòng điện.

3.5. Công Thức Tính Từ Trường Của Dòng Điện Trong Vòng Dây

Từ trường tại tâm của một vòng dây dẫn mang dòng điện được tính bằng công thức:

Trong đó:

  • R là bán kính của vòng dây.
  • I là cường độ dòng điện chạy qua vòng dây.
3. Các Định Luật Và Công Thức Về Từ Trường

4. Ứng Dụng Của Từ Trường Trong Thực Tế

Từ trường có vai trò quan trọng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống và công nghệ. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của từ trường trong thực tế:

4.1. Động Cơ Điện

Động cơ điện là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của từ trường. Trong động cơ điện, dòng điện chạy qua cuộn dây, tạo ra từ trường. Từ trường này tương tác với từ trường của nam châm vĩnh cửu hoặc nam châm điện, tạo ra lực quay làm cho động cơ hoạt động. Đây là nguyên lý hoạt động của các thiết bị như quạt điện, máy bơm, và các loại máy móc công nghiệp.

4.2. Máy Phát Điện

Máy phát điện hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Khi một cuộn dây dẫn quay trong một từ trường, sẽ tạo ra dòng điện trong cuộn dây đó. Nguyên lý này được ứng dụng trong các nhà máy điện, nơi cơ năng được biến đổi thành điện năng cung cấp cho lưới điện quốc gia.

4.3. Cộng Hưởng Từ Hạt Nhân (MRI)

Máy chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) là một thiết bị y tế sử dụng từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan bên trong cơ thể. Từ trường trong máy MRI tương tác với các nguyên tử hydro trong cơ thể, từ đó phát ra tín hiệu mà máy tính xử lý thành hình ảnh. Kỹ thuật này rất quan trọng trong chẩn đoán bệnh lý mà không cần xâm nhập vào cơ thể.

4.4. Ổ Cứng Lưu Trữ Dữ Liệu

Ổ cứng máy tính sử dụng từ trường để lưu trữ dữ liệu. Các bit dữ liệu được mã hóa dưới dạng các miền từ tính trên bề mặt của đĩa cứng. Từ trường được sử dụng để đọc và ghi dữ liệu trên các miền này, giúp lưu trữ và truy xuất thông tin một cách hiệu quả và nhanh chóng.

4.5. Nam Châm Vĩnh Cửu

Nam châm vĩnh cửu được sử dụng trong nhiều ứng dụng từ đời sống hàng ngày như loa, tai nghe, cửa tủ lạnh, đến các ứng dụng công nghiệp như thiết bị nâng hạ, tách kim loại. Nam châm vĩnh cửu hoạt động nhờ vào từ trường mạnh xung quanh chúng, giúp tạo ra lực hút hoặc đẩy mà không cần năng lượng bên ngoài.

4.6. Thiết Bị Y Khoa Khác

Bên cạnh máy MRI, từ trường còn được ứng dụng trong nhiều thiết bị y khoa khác như máy đo điện tim (ECG), máy đo từ trường sinh học (MEG), và nhiều thiết bị cảm biến từ trường dùng để chẩn đoán và điều trị.

5. Mối Quan Hệ Giữa Từ Trường Và Điện Trường

Từ trường và điện trường là hai khái niệm cơ bản trong vật lý học, thuộc lĩnh vực điện từ học. Mặc dù chúng có những tính chất riêng biệt, nhưng từ trường và điện trường có mối quan hệ mật thiết với nhau, tạo thành một phần không thể tách rời của trường điện từ.

5.1. Tương Tác Giữa Từ Trường Và Điện Trường

Trong không gian, một điện trường biến thiên có khả năng sinh ra từ trường và ngược lại, một từ trường biến thiên có thể sinh ra điện trường. Điều này được mô tả bởi các phương trình Maxwell, thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa từ trường và điện trường.

5.2. Định Luật Faraday Về Cảm Ứng Điện Từ

Định luật Faraday là một trong những nguyên lý quan trọng mô tả mối quan hệ giữa từ trường và điện trường. Theo định luật này, khi từ thông qua một mạch điện thay đổi, nó sẽ sinh ra một suất điện động trong mạch đó. Suất điện động này có thể được biểu diễn bằng công thức:

Trong đó:

  • \(\mathcal{E}\) là suất điện động cảm ứng.
  • \(\Phi_B\) là từ thông qua mạch điện.

Điều này chứng tỏ rằng một từ trường biến thiên có thể sinh ra một điện trường.

5.3. Phương Trình Maxwell

Phương trình Maxwell cung cấp mô tả toàn diện về mối quan hệ giữa từ trường và điện trường. Trong đó, phương trình Maxwell-Faraday mô tả cách mà một từ trường biến thiên theo thời gian sinh ra điện trường:

Đồng thời, phương trình Maxwell-Ampère cũng mô tả cách mà một điện trường biến thiên sinh ra từ trường:

Trong đó:

  • \(\mathbf{E}\) là vector điện trường.
  • \(\mathbf{B}\) là vector từ trường.
  • \(\mu_0\) là độ từ thẩm của chân không.
  • \(\epsilon_0\) là hằng số điện môi của chân không.
  • \(\mathbf{J}\) là mật độ dòng điện.

5.4. Sóng Điện Từ

Mối quan hệ giữa từ trường và điện trường còn được thể hiện rõ ràng qua hiện tượng sóng điện từ. Sóng điện từ là sự kết hợp dao động của điện trường và từ trường vuông góc với nhau và vuông góc với hướng truyền sóng. Sóng điện từ chính là cơ sở của công nghệ truyền thông, như sóng radio, sóng truyền hình, và tín hiệu di động.

5.5. Ứng Dụng Trong Thực Tế

Hiểu rõ mối quan hệ giữa từ trường và điện trường giúp chúng ta phát triển nhiều ứng dụng trong thực tế như máy phát điện, động cơ điện, và các thiết bị viễn thông. Những kiến thức này là nền tảng cho sự tiến bộ của công nghệ điện tử và truyền thông hiện đại.

6. Hiện Tượng Cảm Ứng Điện Từ Và Từ Trường

Hiện tượng cảm ứng điện từ là một trong những hiện tượng cơ bản và quan trọng trong vật lý điện từ, được khám phá bởi nhà khoa học Michael Faraday. Hiện tượng này là nền tảng của nhiều ứng dụng công nghệ hiện đại, từ máy phát điện, động cơ điện đến các thiết bị điện tử khác.

6.1. Định Nghĩa Hiện Tượng Cảm Ứng Điện Từ

Hiện tượng cảm ứng điện từ xảy ra khi một từ trường biến thiên tạo ra một suất điện động (EMF) trong một mạch điện. Suất điện động này có thể làm phát sinh dòng điện trong mạch kín. Điều này xảy ra khi từ thông qua diện tích mạch điện thay đổi theo thời gian.

6.2. Định Luật Faraday Về Cảm Ứng Điện Từ

Định luật Faraday mô tả mối quan hệ giữa từ trường biến thiên và suất điện động sinh ra trong mạch. Công thức của định luật Faraday được biểu diễn như sau:

Trong đó:

  • \(\mathcal{E}\) là suất điện động cảm ứng sinh ra trong mạch (đơn vị: Volt).
  • \(\Phi_B\) là từ thông qua mạch (đơn vị: Weber).
  • \(t\) là thời gian (đơn vị: giây).

Dấu âm trong công thức biểu thị hướng của suất điện động, tuân theo quy tắc của Lenz: dòng điện cảm ứng luôn có xu hướng chống lại sự thay đổi từ thông ban đầu.

6.3. Quy Tắc Bàn Tay Phải

Để xác định hướng của dòng điện cảm ứng sinh ra trong một dây dẫn, quy tắc bàn tay phải được sử dụng. Theo quy tắc này, nếu ngón cái của bàn tay phải chỉ theo hướng của sự chuyển động (hoặc biến đổi của từ trường), và các ngón tay khác chỉ theo chiều của từ trường, thì dòng điện cảm ứng sẽ chạy theo hướng mà lòng bàn tay đang chỉ.

6.4. Ứng Dụng Thực Tế Của Hiện Tượng Cảm Ứng Điện Từ

Hiện tượng cảm ứng điện từ có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Máy phát điện: Sử dụng hiện tượng cảm ứng để chuyển đổi cơ năng thành điện năng.
  • Biến áp: Dùng để thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều nhờ vào cảm ứng giữa các cuộn dây.
  • Động cơ điện: Chuyển đổi điện năng thành cơ năng, hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ.
  • Loa và micro: Chuyển đổi giữa năng lượng âm thanh và năng lượng điện bằng cách sử dụng hiện tượng cảm ứng.

6.5. Tương Tác Giữa Từ Trường Và Hiện Tượng Cảm Ứng Điện Từ

Trong các thiết bị như máy phát điện và biến áp, từ trường biến thiên đóng vai trò chính trong việc tạo ra dòng điện. Sự tương tác này là cơ sở cho nhiều công nghệ hiện đại, giúp tối ưu hóa quá trình truyền tải và sử dụng năng lượng.

6. Hiện Tượng Cảm Ứng Điện Từ Và Từ Trường

7. Từ Trường Trong Các Môi Trường Vật Chất

Từ trường tồn tại trong các môi trường vật chất khác nhau và có những tính chất đặc trưng phụ thuộc vào từng loại môi trường. Môi trường vật chất có thể ảnh hưởng đến cường độ, hướng và sự phân bố của từ trường. Dưới đây là một số khía cạnh về từ trường trong các môi trường vật chất.

7.1. Môi Trường Không Khí

Không khí là một môi trường từ tính yếu, nghĩa là nó không làm thay đổi nhiều tính chất của từ trường. Trong không khí, từ trường thường được coi là gần như không bị suy giảm và phân bố đồng đều, trừ khi có sự hiện diện của vật liệu từ tính mạnh ở gần đó.

7.2. Vật Liệu Sắt Từ

Vật liệu sắt từ như sắt, cobalt, và nickel có khả năng tương tác mạnh với từ trường. Trong các vật liệu này, các miền từ tính có thể tự sắp xếp một cách đồng nhất theo hướng của từ trường, tạo ra một từ trường tổng hợp mạnh hơn nhiều so với từ trường ban đầu. Hiện tượng này được gọi là hiện tượng từ hóa. Độ từ thẩm của vật liệu sắt từ rất cao, điều này làm cho từ trường trở nên rất mạnh khi đi qua các vật liệu này.

7.3. Vật Liệu Phản Sắt Từ

Vật liệu phản sắt từ, như oxit sắt (FeO), có cấu trúc nguyên tử làm cho các mômen từ của các nguyên tử lân cận liên kết với nhau theo chiều ngược lại, dẫn đến từ trường tổng hợp bằng không. Mặc dù từ trường ngoài vẫn có thể ảnh hưởng đến các mômen từ trong vật liệu này, nhưng chúng không tạo ra từ trường tổng hợp mạnh mẽ như trong vật liệu sắt từ.

7.4. Vật Liệu Thuận Từ

Vật liệu thuận từ, như nhôm, platinium, có đặc tính bị từ trường ngoài từ hóa một cách yếu ớt. Trong các vật liệu này, các mômen từ tính không có sự sắp xếp đồng nhất, và từ hóa sẽ biến mất khi từ trường ngoài bị loại bỏ. Độ từ thẩm của vật liệu thuận từ thường lớn hơn một chút so với không khí, nhưng vẫn khá thấp so với sắt từ.

7.5. Vật Liệu Đối Từ

Vật liệu đối từ (hay còn gọi là vật liệu nghịch từ) như bismuth và đồng, có đặc tính làm suy giảm từ trường ngoài. Các mômen từ trong vật liệu đối từ tạo ra từ trường ngược hướng với từ trường ngoài, làm giảm cường độ của từ trường bên trong vật liệu. Độ từ thẩm của vật liệu đối từ thường nhỏ hơn không khí.

7.6. Ảnh Hưởng Của Môi Trường Vật Chất Đến Ứng Dụng Thực Tế

Sự hiểu biết về cách mà các vật liệu khác nhau ảnh hưởng đến từ trường là rất quan trọng trong việc thiết kế và ứng dụng các thiết bị từ tính. Chẳng hạn, lõi sắt được sử dụng trong máy biến áp để tăng cường từ trường, giúp hiệu quả truyền tải năng lượng cao hơn. Tương tự, vật liệu đối từ có thể được sử dụng để bảo vệ các thiết bị khỏi tác động của từ trường mạnh bên ngoài.

8. Các Loại Từ Trường Đặc Biệt

8.1. Từ Trường Địa Cầu

Từ trường của Trái Đất, hay còn gọi là từ trường địa cầu, là một hiện tượng quan trọng giúp bảo vệ hành tinh của chúng ta khỏi các tia bức xạ có hại từ Mặt Trời và không gian vũ trụ. Từ trường này được sinh ra do dòng chảy của sắt lỏng trong lõi ngoài của Trái Đất, tạo ra một từ trường mạnh mẽ bao quanh hành tinh. Từ trường địa cầu có hai cực, Bắc và Nam, được định hướng theo các đường sức từ. Ngoài ra, từ trường của Trái Đất cũng đóng vai trò quan trọng trong định vị và dẫn đường, đặc biệt là qua việc sử dụng la bàn.

8.2. Từ Trường Trong Vũ Trụ

Không chỉ trên Trái Đất, từ trường còn tồn tại rộng khắp trong vũ trụ. Các thiên thể lớn như Mặt Trời, các hành tinh khác, và cả các ngôi sao cũng đều có từ trường riêng. Đặc biệt, từ trường của Mặt Trời rất mạnh và phức tạp, có thể gây ra các hiện tượng như bão từ và cực quang khi tương tác với từ trường Trái Đất. Từ trường vũ trụ còn ảnh hưởng đến sự di chuyển của các hạt năng lượng cao trong không gian, góp phần hình thành các hiện tượng vũ trụ khác nhau.

8.3. Từ Trường Trong Các Thiết Bị Siêu Dẫn

Trong công nghệ hiện đại, từ trường được ứng dụng mạnh mẽ trong các thiết bị siêu dẫn. Siêu dẫn là trạng thái của một số vật liệu khi chúng được làm lạnh đến nhiệt độ rất thấp, dẫn đến khả năng dẫn điện mà không có điện trở. Khi dòng điện chạy qua một cuộn dây siêu dẫn, nó tạo ra một từ trường cực mạnh mà không bị suy giảm theo thời gian, điều này rất hữu ích trong các ứng dụng như máy MRI (cộng hưởng từ) trong y tế, nơi cần một từ trường ổn định và mạnh mẽ để chụp ảnh bên trong cơ thể người.

FEATURED TOPIC