Kính Hiển Vi Quang Học Là Gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Thiết Bị Quang Học Cơ Bản

Chủ đề kính hiển vi quang học là gì: Kính hiển vi quang học là một công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu khoa học, y học và giáo dục. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của kính hiển vi quang học, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích về cách sử dụng và bảo quản thiết bị này hiệu quả.

Kính hiển vi quang học là gì?

Kính hiển vi quang học là một thiết bị quang học được sử dụng để phóng đại hình ảnh của các vật thể nhỏ mà mắt thường không thể nhìn thấy được. Thiết bị này sử dụng ánh sáng khả kiến và một hệ thống thấu kính để tạo ra hình ảnh phóng đại của mẫu vật. Đây là loại kính hiển vi phổ biến và lâu đời nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, sinh học, và khoa học vật liệu.

Cấu tạo của kính hiển vi quang học

Kính hiển vi quang học gồm các bộ phận chính như sau:

  • Thị kính: Thấu kính nơi người quan sát đặt mắt để nhìn hình ảnh của mẫu vật. Thị kính có thể là ống đơn hoặc ống đôi.
  • Vật kính: Thấu kính nằm gần mẫu vật, có nhiệm vụ phóng đại hình ảnh lần đầu tiên. Vật kính thường có nhiều độ phóng đại khác nhau như 10x, 40x, 100x.
  • Nguồn sáng: Cung cấp ánh sáng để chiếu sáng mẫu vật, có thể là gương hoặc đèn.
  • Tụ quang: Tập trung ánh sáng vào mẫu vật.
  • Bàn để tiêu bản: Nơi đặt mẫu vật cần quan sát, có thể di chuyển để lấy nét chính xác.
  • Núm chỉnh: Bao gồm núm chỉnh thô và núm chỉnh tinh để điều chỉnh độ cao của vật kính và lấy nét hình ảnh.

Nguyên lý hoạt động của kính hiển vi quang học

Kính hiển vi quang học hoạt động dựa trên nguyên lý khúc xạ ánh sáng. Ánh sáng từ nguồn sáng đi qua tụ quang và chiếu vào mẫu vật. Ánh sáng sau đó được thu lại bởi vật kính, tạo ra hình ảnh phóng đại đầu tiên. Hình ảnh này tiếp tục được phóng đại bởi thị kính trước khi đến mắt người quan sát.

Quá trình này có thể được mô tả bằng các bước sau:

  1. Ánh sáng từ nguồn sáng đi qua tụ quang và hội tụ vào mẫu vật.
  2. Vật kính thu nhận ánh sáng từ mẫu vật và tạo ra một hình ảnh phóng đại.
  3. Thị kính phóng đại hình ảnh này thêm một lần nữa và hiển thị cho người quan sát.
  4. Hình ảnh cuối cùng có thể là ảnh thật hoặc ảnh ảo, tùy thuộc vào cách thức lắp đặt hệ thống quang học.

Ứng dụng của kính hiển vi quang học

Kính hiển vi quang học được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Y học: Sử dụng để quan sát các mẫu sinh thiết, tế bào, và các vi sinh vật gây bệnh.
  • Sinh học: Nghiên cứu cấu trúc tế bào, mô và các vi sinh vật.
  • Khoa học vật liệu: Quan sát và phân tích các cấu trúc vi mô của vật liệu.

Kết luận

Kính hiển vi quang học là một công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu khoa học và y học. Với khả năng phóng đại hình ảnh của các vật thể nhỏ bé, nó giúp con người khám phá và hiểu rõ hơn về thế giới vi mô xung quanh chúng ta.

Kính hiển vi quang học là gì?

1. Giới thiệu về Kính Hiển Vi Quang Học

Kính hiển vi quang học là một thiết bị quang học được sử dụng rộng rãi để phóng đại hình ảnh của các vật thể nhỏ mà mắt thường không thể nhìn thấy được. Thiết bị này sử dụng ánh sáng khả kiến, kết hợp với hệ thống thấu kính để tạo ra hình ảnh phóng đại, giúp người quan sát có thể nhìn rõ các chi tiết vi mô.

Được phát minh từ thế kỷ 17, kính hiển vi quang học đã trải qua nhiều cải tiến và phát triển, trở thành công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y học, sinh học, và khoa học vật liệu. Nguyên lý hoạt động cơ bản của kính hiển vi quang học dựa trên hiện tượng khúc xạ ánh sáng khi đi qua các thấu kính hội tụ, tạo ra hình ảnh của mẫu vật với độ phóng đại cao.

Kính hiển vi quang học thường bao gồm hai hệ thống thấu kính chính: vật kính và thị kính. Vật kính, nằm gần mẫu vật, có nhiệm vụ tạo ra hình ảnh phóng đại đầu tiên, trong khi thị kính phóng đại thêm hình ảnh này trước khi đưa đến mắt người quan sát. Hình ảnh có thể là ảnh thật hoặc ảnh ảo, tùy thuộc vào cấu hình của kính hiển vi.

Trong các ứng dụng thực tế, kính hiển vi quang học được sử dụng để quan sát tế bào, mô, vi sinh vật và các cấu trúc vi mô khác. Nhờ vào tính linh hoạt và độ chính xác cao, kính hiển vi quang học đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu khoa học và giáo dục.

2. Cấu tạo của Kính Hiển Vi Quang Học

Kính hiển vi quang học bao gồm nhiều bộ phận quan trọng, mỗi bộ phận đều đóng vai trò nhất định trong việc phóng đại và quan sát mẫu vật. Dưới đây là các thành phần chính của kính hiển vi quang học:

  • Thị kính: Là phần mà người quan sát nhìn vào để quan sát hình ảnh của mẫu vật. Thị kính thường có độ phóng đại từ 10x đến 15x, kết hợp với độ phóng đại của vật kính để tạo ra độ phóng đại tổng hợp.
  • Vật kính: Được gắn ở đầu ống kính, gần mẫu vật nhất. Vật kính có nhiều độ phóng đại khác nhau như 4x, 10x, 40x, 100x. Nó chịu trách nhiệm phóng đại đầu tiên của hình ảnh trước khi được thị kính phóng đại thêm.
  • Ống kính: Là phần ống nối giữa thị kính và vật kính, dẫn ánh sáng và hình ảnh từ vật kính lên thị kính. Ống kính có thể được điều chỉnh độ dài để lấy nét hình ảnh.
  • Bàn đặt mẫu (bàn soi): Là nơi để đặt tiêu bản (mẫu vật) cần quan sát. Bàn soi có kẹp giữ mẫu vật để cố định vị trí trong quá trình quan sát.
  • Đèn chiếu sáng: Cung cấp ánh sáng để chiếu qua mẫu vật, giúp nhìn rõ các chi tiết của mẫu vật. Ánh sáng có thể được điều chỉnh cường độ và góc chiếu.
  • Tụ quang: Tập trung ánh sáng từ đèn chiếu vào mẫu vật, tối ưu hóa việc chiếu sáng để đạt được hình ảnh rõ ràng và sắc nét.
  • Núm chỉnh nét: Gồm núm chỉnh thô và núm chỉnh tinh. Núm chỉnh thô giúp điều chỉnh vị trí tổng quát của vật kính, trong khi núm chỉnh tinh giúp lấy nét chính xác cho hình ảnh.
  • Chân đế: Là phần nền tảng của kính hiển vi, giúp giữ vững các bộ phận khác và đảm bảo sự ổn định khi sử dụng.

Các bộ phận này kết hợp với nhau để tạo nên một thiết bị quang học phức tạp nhưng dễ sử dụng, giúp người quan sát có thể nghiên cứu các cấu trúc vi mô một cách chi tiết và chính xác.

3. Nguyên lý hoạt động của Kính Hiển Vi Quang Học

Kính hiển vi quang học hoạt động dựa trên nguyên lý khúc xạ và hội tụ ánh sáng qua các thấu kính để phóng đại hình ảnh của vật thể nhỏ. Dưới đây là quá trình hoạt động chi tiết của kính hiển vi quang học:

  1. Chiếu sáng mẫu vật: Ánh sáng từ nguồn sáng (thường là đèn LED hoặc gương phản chiếu) được chiếu qua tụ quang, tập trung ánh sáng vào mẫu vật trên bàn soi.
  2. Hình thành ảnh qua vật kính: Ánh sáng sau khi xuyên qua mẫu vật sẽ đi qua vật kính. Vật kính là bộ phận quan trọng có chức năng phóng đại đầu tiên của hình ảnh mẫu vật. Hình ảnh được tạo ra bởi vật kính là ảnh thật, lộn ngược và phóng đại.
  3. Phóng đại qua thị kính: Hình ảnh từ vật kính tiếp tục đi qua thị kính, nơi nó được phóng đại thêm một lần nữa. Thị kính giúp tạo ra hình ảnh cuối cùng mà người quan sát nhìn thấy. Hình ảnh này thường là ảnh ảo, phóng đại và cùng chiều với vật.
  4. Lấy nét: Quá trình lấy nét được thực hiện thông qua núm chỉnh thô và chỉnh tinh, điều chỉnh khoảng cách giữa vật kính và mẫu vật để có được hình ảnh sắc nét nhất. Khi hình ảnh nằm trong vùng tiêu cự của vật kính, nó sẽ hiển thị rõ ràng và chi tiết.
  5. Kết hợp độ phóng đại: Độ phóng đại tổng hợp của kính hiển vi được tính bằng cách nhân độ phóng đại của vật kính với độ phóng đại của thị kính, ví dụ: vật kính 40x và thị kính 10x sẽ cho độ phóng đại tổng là 400x.

Nhờ vào sự kết hợp giữa các thấu kính và quá trình khúc xạ ánh sáng, kính hiển vi quang học giúp người quan sát có thể nhìn thấy các chi tiết vi mô một cách rõ ràng, chi tiết, hỗ trợ đắc lực trong nghiên cứu khoa học và y học.

3. Nguyên lý hoạt động của Kính Hiển Vi Quang Học

4. Các loại Kính Hiển Vi Quang Học

Kính hiển vi quang học được phân loại dựa trên cấu trúc, cách thức hoạt động và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số loại kính hiển vi quang học phổ biến:

  • Kính hiển vi quang học đơn giản: Đây là loại kính hiển vi cơ bản nhất, sử dụng một thấu kính hoặc một hệ thống thấu kính đơn giản để phóng đại hình ảnh. Thường được dùng trong các ứng dụng giáo dục hoặc quan sát những mẫu vật đơn giản.
  • Kính hiển vi quang học phức hợp: Loại kính này sử dụng nhiều thấu kính để đạt được độ phóng đại cao hơn và hình ảnh sắc nét hơn. Kính hiển vi phức hợp thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, y học và sinh học.
  • Kính hiển vi soi ngược: Được thiết kế để quan sát mẫu vật từ dưới lên, loại kính này thích hợp để nghiên cứu các mẫu vật dày hoặc trong các thí nghiệm yêu cầu đặt mẫu vật trong chất lỏng. Kính hiển vi soi ngược thường được sử dụng trong nghiên cứu tế bào và vi sinh vật.
  • Kính hiển vi huỳnh quang: Loại kính này sử dụng ánh sáng huỳnh quang để làm nổi bật các cấu trúc trong mẫu vật. Thường được ứng dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử, kính hiển vi huỳnh quang giúp quan sát các tế bào, protein và các phân tử khác với độ chính xác cao.
  • Kính hiển vi phân cực: Sử dụng ánh sáng phân cực để quan sát các mẫu vật có tính chất phân cực, loại kính này thường được dùng trong nghiên cứu khoáng vật học và vật liệu học để phân tích cấu trúc tinh thể của mẫu vật.

Mỗi loại kính hiển vi quang học đều có ưu điểm và ứng dụng riêng, đáp ứng các nhu cầu quan sát và nghiên cứu khác nhau trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.

5. Ứng dụng của Kính Hiển Vi Quang Học

Kính hiển vi quang học có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau của khoa học và đời sống. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Nghiên cứu sinh học: Kính hiển vi quang học là công cụ quan trọng trong nghiên cứu sinh học, cho phép các nhà khoa học quan sát và phân tích cấu trúc tế bào, mô, và các vi sinh vật. Nhờ khả năng phóng đại cao, kính hiển vi giúp phát hiện và nghiên cứu các đặc điểm sinh học mà mắt thường không thể thấy.
  • Y học và chẩn đoán: Trong y học, kính hiển vi quang học được sử dụng để phân tích các mẫu bệnh phẩm như máu, mô và dịch cơ thể. Điều này hỗ trợ trong việc chẩn đoán bệnh lý, theo dõi quá trình điều trị và nghiên cứu các loại bệnh khác nhau.
  • Giáo dục: Kính hiển vi quang học là công cụ giảng dạy quan trọng trong các lớp học về sinh học, hóa học và vật lý. Nó giúp học sinh và sinh viên hiểu rõ hơn về cấu trúc vi mô và các hiện tượng tự nhiên.
  • Khoa học vật liệu: Trong nghiên cứu vật liệu, kính hiển vi quang học được sử dụng để quan sát và phân tích cấu trúc bề mặt và tính chất vật lý của các vật liệu. Điều này rất quan trọng trong việc phát triển các vật liệu mới với các đặc tính mong muốn.
  • Kỹ thuật: Kính hiển vi quang học còn được sử dụng trong kiểm tra và đánh giá chất lượng của các sản phẩm công nghiệp, từ mạch điện tử đến các linh kiện cơ khí nhỏ. Nó giúp phát hiện các khuyết tật và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Nhờ vào sự đa dạng trong ứng dụng, kính hiển vi quang học đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống của con người.

6. Cách sử dụng Kính Hiển Vi Quang Học

Sử dụng kính hiển vi quang học đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các bước chuẩn bị cũng như thao tác cụ thể để đảm bảo an toàn và hiệu quả quan sát. Dưới đây là các bước hướng dẫn chi tiết cách sử dụng kính hiển vi quang học:

6.1. Các bước chuẩn bị

  1. Đặt kính hiển vi trên một bề mặt phẳng, chắc chắn và gần nguồn điện.
  2. Kiểm tra nguồn sáng của kính, đảm bảo đèn LED hoạt động tốt và có thể điều chỉnh độ sáng phù hợp.
  3. Chọn thị kính và vật kính phù hợp với loại mẫu cần quan sát. Kính hiển vi thường có nhiều mức độ phóng đại khác nhau, từ 4x đến 100x.
  4. Điều chỉnh khoảng cách giữa hai thị kính sao cho phù hợp với khoảng cách giữa hai mắt của người quan sát.

6.2. Phương pháp quan sát mẫu vật

  1. Đặt mẫu vật: Đặt mẫu vật lên mâm kính và sử dụng kẹp để giữ cố định mẫu vật. Đảm bảo rằng mẫu vật được đặt chính xác dưới vật kính.
  2. Điều chỉnh ánh sáng: Sử dụng núm điều chỉnh độ sáng để có được lượng ánh sáng phù hợp, giúp quan sát rõ nét mẫu vật.
  3. Điều chỉnh tiêu cự: Bắt đầu với vật kính có độ phóng đại thấp nhất (thường là 4x hoặc 10x). Sử dụng núm điều chỉnh thô để đưa vật kính lại gần mẫu vật cho đến khi hình ảnh bắt đầu rõ nét. Sau đó, dùng núm điều chỉnh tinh để tinh chỉnh hình ảnh cho đến khi thấy rõ ràng.
  4. Thay đổi độ phóng đại: Khi hình ảnh đã rõ nét ở độ phóng đại thấp, có thể thay đổi sang vật kính có độ phóng đại cao hơn để quan sát chi tiết hơn. Lưu ý điều chỉnh tiêu cự khi thay đổi độ phóng đại để tránh làm hỏng mẫu hoặc kính.
  5. Quan sát và ghi chép: Quan sát kỹ mẫu vật qua kính hiển vi và ghi chép lại các đặc điểm quan trọng. Có thể sử dụng máy ảnh gắn trên kính hiển vi để chụp ảnh hoặc quay video mẫu vật nếu cần.

6.3. Bảo dưỡng và bảo quản kính hiển vi

  1. Sau khi sử dụng, tắt đèn và tháo các mẫu vật ra khỏi mâm kính.
  2. Lau sạch các bề mặt kính bằng giấy lau kính chuyên dụng và dung dịch vệ sinh. Không sử dụng cồn hoặc các dung dịch có thể gây hại cho bề mặt kính.
  3. Đặt lại vật kính và thị kính vào vị trí ban đầu để tránh va đập khi cất giữ.
  4. Bảo quản kính hiển vi trong hộp bảo vệ hoặc phủ một lớp khăn che bụi lên kính. Đặt kính ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh nấm mốc và bụi bẩn.
6. Cách sử dụng Kính Hiển Vi Quang Học

7. Những điều cần lưu ý khi sử dụng Kính Hiển Vi Quang Học

Khi sử dụng kính hiển vi quang học, cần chú ý một số điểm quan trọng để đảm bảo kết quả quan sát chính xác và duy trì độ bền của thiết bị. Dưới đây là những lưu ý cần thiết:

7.1. Điều chỉnh ánh sáng

Ánh sáng là yếu tố quyết định đến chất lượng hình ảnh quan sát. Hãy đảm bảo rằng đèn chiếu sáng, thường là Halogen hoặc LED, được điều chỉnh sao cho ánh sáng chiếu thẳng vào mẫu vật một cách đồng đều. Điều này giúp tối ưu hóa cường độ và góc chiếu sáng, từ đó làm rõ hình ảnh.

7.2. Chọn độ phóng đại phù hợp

Độ phóng đại cần được chọn theo mục đích và đặc điểm của mẫu vật. Việc sử dụng các vật kính có độ phóng đại khác nhau như 10x, 40x hoặc 100x giúp bạn quan sát được các chi tiết ở mức độ khác nhau. Hãy nhớ điều chỉnh tụ quang để tối ưu hóa ánh sáng khi thay đổi độ phóng đại.

7.3. An toàn khi sử dụng kính hiển vi

An toàn là yếu tố không thể bỏ qua khi sử dụng kính hiển vi. Để tránh làm hỏng thiết bị hoặc gây nguy hiểm, hãy tuân thủ các bước sử dụng sau:

  • Bước 1: Bật công tắc nguồn và điều chỉnh độ sáng của đèn.
  • Bước 2: Đưa mẫu vật lên bàn để tiêu bản và sử dụng kẹp để giữ cố định mẫu vật.
  • Bước 3: Chọn vật kính phù hợp và tiến hành quan sát.
  • Bước 4: Sau khi quan sát xong, hãy tắt nguồn và bảo quản kính hiển vi cẩn thận.

Với những lưu ý trên, việc sử dụng kính hiển vi quang học sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, giúp bạn đạt được kết quả quan sát tốt nhất.

8. Các thương hiệu Kính Hiển Vi Quang Học phổ biến

Khi lựa chọn kính hiển vi quang học, người dùng cần cân nhắc các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu suất quan sát. Dưới đây là một số thương hiệu kính hiển vi quang học phổ biến trên thị trường hiện nay:

8.1. Các thương hiệu nổi tiếng

  • Zeiss (Đức): Một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghệ quang học, Zeiss nổi tiếng với các sản phẩm kính hiển vi có độ phân giải cao và chất lượng quang học xuất sắc, phù hợp cho cả nghiên cứu khoa học và y tế.
  • Olympus (Nhật Bản): Thương hiệu Olympus cung cấp các dòng kính hiển vi đa dạng từ đơn giản đến phức tạp, đáp ứng nhu cầu từ giáo dục đến nghiên cứu tiên tiến. Các sản phẩm của Olympus được đánh giá cao về độ bền và tính năng hiện đại.
  • Nikon (Nhật Bản): Nikon là thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực quang học với các dòng kính hiển vi có khả năng phóng đại cao, mang lại hình ảnh rõ nét và chi tiết, thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và cơ sở y tế.
  • Leica (Thụy Sĩ): Được biết đến với sự kết hợp giữa thiết kế tinh tế và công nghệ quang học tiên tiến, các sản phẩm kính hiển vi của Leica luôn là lựa chọn hàng đầu trong nghiên cứu khoa học và ngành công nghiệp.
  • Shimadzu (Nhật Bản): Shimadzu nổi bật với các dòng kính hiển vi quang học có độ chính xác cao, được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và giáo dục. Thương hiệu này còn cung cấp các giải pháp đa dạng trong lĩnh vực phân tích hình ảnh.

8.2. Đánh giá và so sánh các dòng sản phẩm

Mỗi thương hiệu kính hiển vi quang học đều có những ưu điểm riêng biệt, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mà người dùng có thể lựa chọn dòng sản phẩm phù hợp. Dưới đây là một số tiêu chí đánh giá quan trọng:

  • Độ phóng đại: Chọn kính hiển vi có độ phóng đại phù hợp với mục đích sử dụng. Ví dụ, các dòng kính hiển vi của Zeiss và Nikon thường có độ phóng đại từ 40x đến 1000x, đáp ứng nhu cầu quan sát chi tiết trong nghiên cứu y tế và khoa học.
  • Độ phân giải: Độ phân giải cao giúp hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn. Leica và Olympus thường được đánh giá cao về khả năng cung cấp hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải vượt trội.
  • Tính năng bổ sung: Một số dòng sản phẩm của Olympus và Shimadzu còn tích hợp các công nghệ hiện đại như khả năng kết nối với máy tính, phân tích hình ảnh số, giúp nâng cao hiệu quả làm việc trong các nghiên cứu và phân tích.
  • Giá thành và bảo hành: Giá cả và chính sách bảo hành cũng là yếu tố quan trọng khi lựa chọn. Các thương hiệu như Zeiss và Leica thường có giá thành cao hơn nhưng đi kèm là chế độ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tốt.

9. Mua Kính Hiển Vi Quang Học ở đâu?

Khi mua kính hiển vi quang học, việc chọn lựa nhà cung cấp uy tín và chất lượng là vô cùng quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng của bạn. Dưới đây là một số địa điểm bạn có thể tham khảo khi muốn mua kính hiển vi quang học:

  • Yamaguchi: Yamaguchi là nhà phân phối chính hãng của các thương hiệu nổi tiếng như ZEISS và MEIJI TECHNO. Tại đây, bạn có thể tìm thấy nhiều mẫu kính hiển vi quang học với chất lượng cao, giá cả hợp lý, cùng các dịch vụ bảo hành và sửa chữa chuyên nghiệp.
  • Cholab: Một địa chỉ khác mà bạn có thể tin tưởng là Cholab, nơi cung cấp các loại kính hiển vi quang học phù hợp cho cả mục đích học tập và nghiên cứu chuyên sâu. Sản phẩm tại đây được đảm bảo về chất lượng và độ bền.
  • Giá cả: Kính hiển vi quang học hiện có giá dao động từ 3 triệu đến hơn 20 triệu đồng, tùy thuộc vào tính năng và mục đích sử dụng. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và nhu cầu là yếu tố quan trọng khi mua hàng.

Việc mua sắm tại những nhà phân phối đáng tin cậy sẽ giúp bạn yên tâm về chất lượng và dịch vụ hậu mãi, đồng thời đảm bảo rằng bạn nhận được sản phẩm chính hãng với hiệu quả sử dụng tốt nhất.

9. Mua Kính Hiển Vi Quang Học ở đâu?
FEATURED TOPIC